Từ vựng Unit 4 Flashcards

1
Q

Luân phiên, lần lượt (v+a)

A

alternate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kế hoạch dự phòng, vật thay thế (n)

A

alternative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

điều chỉnh, cập nhật (v)

A

amend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bảo thủ, thận trọng (a)

A

conservative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nghĩa 1: chuyển đổi (v)
nghĩa 2: thay đổi niềm tin tôn giáo (v)

A

convert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

người đã thay đổi tôn giáo (n)

A

convert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mục nát, thối rữa (v+n)

A

decay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giảm giá trị, hư hỏng (v)

A

deteriorate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xuyên tạc thông tin (v)

A

distort

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

năng động, sôi nổi (a)

A

dynamic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giới từ của evolve?

A

into & from

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sửa đổi, làm tốt hơn (v)

A

modify

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mới lạ, lạ thường (a)

A

novel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giới từ của persist (kiên trì)?

A

in & with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thay đổi triệt để, đổi mới (a)

A

radical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

làm cho tinh tế hơn (v)

A

refine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự cải cách (n+v)

A

reform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự thay đổi (n+v)

A

shift

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nguyên trạng (phrv)

A

status quo

19
Q

nghĩa 1: vững vàng, kiên định
nghĩa 2: giữ cùng 1 mức độ

20
Q

sự thay thế (n+v)

A

substitute

21
Q

duy trì, chống đỡ, chịu đựng (v)

22
Q

k thay đổi về hình thức (a)

23
Q

sự đột phá

A

breakthrough

24
thiết bị điện tử bán rộng rãi
consumer electronics
25
Dữ liệu (số ít)
Datum
26
Thiết bị đc kết nối để chơi game
(Games) console
27
adj: thủ công noun: sách hướng dẫn sử dụng
manual
28
nguyên khai, tiền sử (a)
primitive
29
kết nối hệ thống (v)
network
30
chịu đựng, trải qua
undergo
31
đảm nhận, hứa hẹn
undertake
32
dưới nắp ca pô xe hơi
under the bonnet
33
cờ lê
spanner
34
đài phát thanh bán dẫn
transistor radio
35
radio cầm tay
clockwork radio
36
thủ tục xét xử của tòa án
court proceedings
37
bảng cam kết
manifesto commitment
38
tha bổng
acquit
39
đồ đạc cũ/có từ xưa
period furniture/custom/dress
40
từ bỏ quyền lợi, thoái vị
abdicate
41
k mạch lạc, rời rạc
incoherent
42
bẩm sinh
innate
43
gần
handy for
44
máy hát
phonograph
45
bẩn thỉu, dơ dáy
filthy