Từ vựng Unit 4 Flashcards
Luân phiên, lần lượt (v+a)
alternate
kế hoạch dự phòng, vật thay thế (n)
alternative
điều chỉnh, cập nhật (v)
amend
bảo thủ, thận trọng (a)
conservative
nghĩa 1: chuyển đổi (v)
nghĩa 2: thay đổi niềm tin tôn giáo (v)
convert
người đã thay đổi tôn giáo (n)
convert
mục nát, thối rữa (v+n)
decay
giảm giá trị, hư hỏng (v)
deteriorate
xuyên tạc thông tin (v)
distort
năng động, sôi nổi (a)
dynamic
giới từ của evolve?
into & from
sửa đổi, làm tốt hơn (v)
modify
mới lạ, lạ thường (a)
novel
giới từ của persist (kiên trì)?
in & with
thay đổi triệt để, đổi mới (a)
radical
làm cho tinh tế hơn (v)
refine
sự cải cách (n+v)
reform
sự thay đổi (n+v)
shift
nguyên trạng (phrv)
status quo
nghĩa 1: vững vàng, kiên định
nghĩa 2: giữ cùng 1 mức độ
steady
sự thay thế (n+v)
substitute
duy trì, chống đỡ, chịu đựng (v)
sustain
k thay đổi về hình thức (a)
uniform
sự đột phá
breakthrough