T3 26/3 Flashcards
1
Q
Remote hinterland
A
Vùng nội địa xa xôi
2
Q
Civilization
A
Nền văn minh
3
Q
Descend
A
Đi xuống
4
Q
Dramatic canyons
A
Những hẻm núi nguy hiểm
5
Q
Blast down
A
Nổ tung
6
Q
Valley
A
Thung lũng
7
Q
Mule
A
Con la
8
Q
Substantial
A
Lớn, đáng kể
9
Q
Accompany
A
Đồng hành
10
Q
Prospect
A
Tiềm năng
11
Q
Vivid
A
Rõ ràng
12
Q
Terrace
A
Bậc thang
13
Q
Mausoleum
A
Lăng mộ
14
Q
Hindsight
A
Xem lại, suy xét lại
15
Q
Reveal
A
Tiết lộ
16
Q
Gradual
A
Dần dần
17
Q
Dimension
A
Kích thước, chiều
18
Q
Extent
A
Phạm vi
19
Q
Chronicler
A
Người viết biên niên sử
20
Q
Perplex
A
Làm bối rối
21
Q
Abandon
A
Bỏ qua, bỏ rơi
22
Q
Elites
A
Giới thượng lưu
23
Q
Descendant
A
Người quá cố
24
Q
Significance
A
Ý nghĩa
25
Theory
Lý thuyết
26
Prone to
Dễ bị
27
Respiratory diseases
Bệnh liên quan đến đường hô hấp
28
Re-emerge
Xuất hiện lại
29
Smog
Khói bụi
30
Damp
Ẩm ướt
31
Foster
Nuôi dưỡng
32
Resistant to
Kháng lại
33
Infection
Sự nhiễm trùng
34
Vaccination
Tiêm chủng
35
Eradicate
Diệt trừ
36
Constitute
Thành lập
37
Discrepancy
Sự khác biệt
38
Vulnerable
Dễ bị tổn thương
39
Interactions
Sự tương tác
40
Overlook
Ngó lơ, bỏ qua
41
Epidemic
Dịch bệnh
42
Provision
Sự cung cấp
43
Correlation
Sự tương quan
44
Overlay
Phủ lên, che đậy lại
45
Cure
Chữa trị
46
Massive
To lớn
47
Industrial
Công nghiệp hóa
48
Malaria
Bênh sốt rét
49
Interpret
Hiểu
50
Asthma
Bệnh hen suyễn