Test 3 Flashcards
Passage 3 (46 cards)
lecturers
(giảng viên)
Phiên âm: /ˈlektʃərərz/
Họ từ: lecturer (giảng viên)
technology enthusiasts
(người đam mê công nghệ)
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒi ɪnˈθjuːziæsts/
Họ từ: technology (công nghệ), enthusiast (người đam mê)
politician
(chính trị gia)
Phiên âm: /ˌpɒləˈtɪʃən/
Họ từ: politics (chính trị)
predecessors
(người tiền nhiệm)
Phiên âm: /ˈpredɪsesərz/
Họ từ: predecessor (người tiền nhiệm)
stuff of science fiction
(chất liệu của khoa học viễn tưởng)
Phiên âm: /stʌf ɒv ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
Họ từ: science fiction (khoa học viễn tưởng)
scratchy line
(đường dây rè)
Phiên âm: /ˈskrætʃi laɪn/
Họ từ: scratchy (rè, xước), line (đường dây)
obstacle
(trở ngại, vật cản)
Phiên âm: /ˈɒbstəkl/
subtitling
(làm phụ đề)
Phiên âm: /ˈsʌbtaɪtlɪŋ/
Họ từ: subtitle (phụ đề)
chatter
tiếng trò chuyện ríu rít)
Phiên âm: /ˈtʃætər/
Họ từ: chatter (nói chuyện ríu rít)
voice recognition
(nhận dạng giọng nói)
Phiên âm: /vɔɪs ˌrekəɡˈnɪʃən/
Họ từ: voice (giọng nói), recognition (sự nhận dạng)
domestic
(nội địa, trong nước)
Phiên âm: /dəˈmestɪk/
practical alternative
(giải pháp thay thế thực tế)
Phiên âm: /ˈpræktɪkl ɔːlˈtɜːnətɪv/
Họ từ: practical (thực tế), alternative (giải pháp thay thế)
earpieces
(tai nghe)
Phiên âm: /ˈɪəpiːsiz/
Họ từ: earpiece (tai nghe)
apprehensions
(sự lo lắng, sự e ngại)
Phiên âm: /ˌæprɪˈhenʃənz/
Họ từ: apprehension (sự lo lắng)
readiness
(sự sẵn sàng)
Phiên âm: /ˈredinəs/
Họ từ: ready (sẵn sàng)
barriers
(rào cản, chướng ngại vật)
Phiên âm: /ˈbæriərz/
Họ từ: barrier (rào cản)
dubbed movie
(phim lồng tiếng)
Phiên âm: /dʌbd ˈmuːvi/
Họ từ: dubbed (lồng tiếng), movie (phim)
lingua franca
(ngôn ngữ chung)
Phiên âm: /ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/
scratchy
(rè, xước)
Phiên âm: /ˈskrætʃi/
sufficiently prevalent
(đủ phổ biến)
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli ˈprevələnt/
Họ từ: sufficient (đủ), prevalent (phổ biến)
commonplace
(phổ biến, thông thường)
Phiên âm: /ˈkɒmənpleɪs/
simultaneous
(đồng thời)
Phiên âm: /ˌsɪməlˈteɪniəs/
Họ từ: simultaneously (một cách đồng thời)
solemn
(trang trọng, nghiêm trang)
Phiên âm: /ˈsɒləm/
Họ từ: solemnly (một cách trang trọng)
polite
(lịch sự, lễ phép)
Phiên âm: /pəˈlaɪt/
Họ từ: politely (một cách lịch sự)