Topic 7 Endangered Species Flashcards
(68 cards)
1
Q
Acidification
A
Sự axit hóa
2
Q
Smog
A
Khói bụi
3
Q
Adaption
A
Sự thích nghi
4
Q
Adoption
A
Sự nhận con nuôi
5
Q
Aesthetic /es’thetik/
A
Có thẩm mỹ
6
Q
Algae /’aelgi:/
A
Tảo
7
Q
Bramble
A
Bụi gai
8
Q
Breed /bri:d/
A
Sinh sản
9
Q
Calf /ka:f/
A
Con non
10
Q
Captivity
A
Sự bắt giữ,sự giam cầm
11
Q
Carnivore
A
Động vật ăn thịt
12
Q
Contamination
A
Sự ô nhiễm
13
Q
Contamination
A
Sự ô nhiễm
14
Q
Contend
A
Đấu tranh,tranh giành
15
Q
Corruption
A
Sự tham nhũng
16
Q
Decibel
A
Đơn vị đo đề-xi- mét
17
Q
Digestion
A
Sự tiêu hóa
18
Q
Disappearance
A
Sự biến mất
19
Q
Appearance
A
Sự xuất hiện
20
Q
Dominance
A
Địa vị thống trị,sự áp đảo
21
Q
Dorsal
A
Ở lưng,mặt lưng
22
Q
Nacho
A
Bánh khoai tây rán
23
Q
Ensnared /in’sneard/
A
Bị gài bẫy
24
Q
Entangled /in’taenggald/
A
Bị mắc bẫy
25
Evolve
Tiến hóa
26
Evolution
Sự tiến hóa
27
Expression
Sự thể hiện
28
Expulsion /ik'spausion/
Sự trục xuất
29
Extinction
Sự tuyệt chủng
30
Extension
Sự mở rộng
31
Exterminate
Triệt tiêu,hủy diệt
32
Frontal /'frontal/
Thuộc phần trán,phần trước
33
Gargantuan /ga:'gaentchuan/
To lớn,khổng lồ
34
Gestation
Thời kì thai nghén
35
Gigantic /djai'gaentik/
Kếch xù
36
Groove
Đường rãnh
37
Herbicide /'h3:bisaid/
Thuốc diệt cỏ
38
Herbivore
Động vật ăn cỏ
39
Justification
Sự bào chữa,sự biện hộ
40
Lichen /'laikan/
Địa y
41
Low-frequency
Tần số thấp
42
Maintenance
Sự duy trì,sự gìn giữ
43
Mammal
Động vật có vú
44
Marine
Thuộc về biển,đại dương
45
Maturity
Sự chính chắn,sự trưởng thành
46
Migrate
Di cư
47
Moss
Rêu
48
Navel
Rốn,trung tâm
49
Omnivore
Động vật ăn tạp
50
Organism
Sinh vật
51
Overexploitation
Sự khai thác quá mức
52
Pesticide
Thuốc trừ sâu
53
Pesticide
Thuốc trừ sâu
54
Phytoplankton /faitau'plaenktan/
Thực vật phù du
55
Poacher /'pauchar/
Kẻ săn trộm
56
Predator
Dã thú,kẻ săn mồi
57
Prosperous
Thịnh vượng
58
Provision
Sự cung cấp
59
Resolve
Quyết tâm,kiên quyết
60
Resultantly
Hậu quả là,kết quả là
61
Rostrum /'rostram/
Bục phát biểu
62
Survival
Sự sinh tồn
63
Survivor
Người sống sót
64
Timber
Gỗ xây dựng
65
Tissue
Mô,tế bào
66
Trunk
Thân cây
67
Unprecedented
Chưa từng thấy,chưa từng có
68
Ventral
Ở bụng,phần bụng