Transitions IELTS up Flashcards

(105 cards)

1
Q

firstly/ secondly/ thirdly

A

thứ nhất, thứ hai, thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

first/ furthermore/ finally

A

đầu tiên, hơn nữa, cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

to begin, to conclude

A

để bắt đầu, để kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

next

A

tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Reinforcement

A

cốt thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

also

A

cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

furthermore

A

hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

moreover

A

hơn thế nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

what is more

A

còn gì nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

in addition

A

thêm vao Đoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

besides

A

bên cạnh đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

above all

A

trên hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

as well (as)

A

cũng như)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

in the same way

A

theo cùng một cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

not only … but also

A

không những … mà còn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Similarity

A

tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

equally

A

bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

likewise

A

tương tự như vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

similarly

A

tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

correspondingly

A

tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

in the same way

A

theo cùng một cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Transition to new point

A

Chuyển sang điểm mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

now,

A

bây giờ,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

as far asxis concerned

A

đối vớixcó liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
with regard/reference to
liên quan đến / tham chiếu đến
26
as for ...
đối với...
27
it follows that
nó theo đó
28
turning to
chuyển sang
29
Summary
Bản tóm tắt
30
in conclusion
Tóm lại là
31
to conclude
để kết luận
32
in brief
tóm lại
33
to summarise
để tóm tắt
34
overall
tổng thể
35
therefore
vì thế
36
for example
Ví dụ
37
for instance
ví dụ
38
as follows:
như sau:
39
that is
đó là
40
in this case
trong trường hợp này
41
namely
cụ thể là
42
in other words
nói cách khác
43
Result/consequence
Kết quả/hậu quả
44
so
vì thế
45
therefore
vì thế
46
as a result/consequence
như một kết quả/hậu quả
47
accordingly
phù hợp
48
consequently
hậu quả là
49
because of this/that
vì cái này / cái kia
50
thus
do đó
51
hence
kể từ đây
52
for this/that reason
vì lý do này / lý do đó
53
so that
để có thể
54
in that case
trong trường hợp đó
55
under these circumstances
trong những trường hợp này
56
Deduction
Khấu trừ
57
then
sau đó
58
in other words
nói cách khác
59
in that case
trong trường hợp đó
60
otherwise
nếu không thì
61
this implies that ...
điều này ngụ ý rằng ...
62
if so/not
nếu vậy / không
63
Stating the obvious
Nói rõ ràng
64
obviously
rõ ràng
65
clearly
rõ ràng
66
naturally
một cách tự nhiên
67
of course
tất nhiên rồi
68
as can be expected
như có thể được mong đợi
69
surely
chắc chắn
70
after all
sau tất cả
71
in general
nói chung
72
generally
nói chung là
73
on the whole
trên toàn bộ
74
as a rule
như một quy luật
75
for the most part
hầu hết
76
in most cases
trong hầu hết các trường hợp
77
usually
thường xuyên
78
Highlighting
làm nổi bật
79
in particular
đặc biệt
80
particularly
cụ thể
81
especially
đặc biệt
82
mainly
chủ yếu
83
Reformulation
cải cách
84
in other words
nói cách khác
85
rather
hơn là
86
to put it more simply
nói một cách đơn giản hơn
87
Expressing an alternative
Thể hiện một sự thay thế
88
alternatively
cách khác
89
rather
hơn là
90
on the other hand
Mặt khác
91
the alternative is
sự thay thế là
92
another possibility would be
một khả năng khác sẽ là
93
Contrast
Tương phản
94
instead
thay vì
95
conversely
ngược lại
96
on the contrary
ngược lại
97
in contrast
ngược lại
98
in comparison
so sánh
99
Concession (smth unexpected)
Nhượng bộ (smth bất ngờ)
100
even though
Mặc dù
101
however
tuy nhiên
102
however much
tuy nhiên nhiều
103
nevertheless
Tuy nhiên
104
still
còn
105
yet
nhưng