TU VUNG Flashcards

(162 cards)

1
Q

staff cafeteria

A

(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

revision

A

(n) sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as

A

với vai trò là, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

division manager

A

(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

end-of-season

A

(adj) cuối mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

noon

A

(n) buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

significant

A

(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

presenter

A

(n) diễn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

organize

A

(v) tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

remedy

A

(n) phương thuốc, cách điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

wise

A

(adj) khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

within

A

(preposition) trong vòng, ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

log on to

A

(phrasal verb) đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

checking account

A

(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

active

A

(adj) chủ động, có hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

feature

A

(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

marks

A

đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inn

A

(n) quán trọ, khách sạn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dining area

A

(n. phr.) khu vực ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Versus

A

giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

organizer

A

(n) người tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

noticeably

A

một cách đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

closely

A

(adv) một cách chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sales department

A

(n. phr.) bộ phận bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
manuscript
(n) bản thảo
26
ambitious
(adj) tham vọng
27
takeover
(n) tiếp quản
28
rival
(n) đối thủ
29
streamline
(v) tối ưu hóa
30
assembly
(n) lắp rắp
31
strict
nghiêm ngặt
32
numerous
nhiều
33
advanced
tiên tiến
34
calculator
danh từ số ít (máy tính cầm tay)
35
secure
củng cố, làm kiên cố
36
facility
(n) cơ sở vật chất
37
janitor
(n) người lao công
38
actively
trạng từ (một cách tích cực)
39
term
(n) nhiệm kỳ
40
legislator
(n) nhà lập pháp
41
promote
(v) đẩy mạnh, khuyến khích
42
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
43
elected
(adj) được bầu cử
44
range
(n) bộ, dãy, hàng, phạm vi
45
eligible
(adj) đủ điều kiện
46
same-day
(adj) trong ngày
47
pickup
(n) nhận hàng
48
gladly
vui lòng
49
slightly
hơi, một chút
50
wholly
toàn bộ
51
associate
(n) cộng tác viên
52
in stock
(adj) có sẵn, có trong kho
53
orchestra
(n) dàn nhạc
54
virtuosic
(adj) điêu luyện
55
clerk
(n) thư ký, nhân viên bán hàng
56
experiment
(n) - thử nghiệm
57
platform
(n) - nền tảng
58
accessories
(n) - phụ kiện
59
periodic
(adj) - định kỳ
60
terms of service
điều khoản dịch vụ
61
contingent
(adj) - tùy thuộc
62
consent
(v) - đồng ý
63
dismissed
được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới
64
Rescue
(v) - cứu hộ
65
Scratched
(adj) - bị trầy xước
66
Tune-Up
(n) - điều chỉnh, cải thiện
67
Brand new
(adj) - hoàn toàn mới
68
Stock
(n) - hàng tồn kho
69
suddenly
đột nhiên, bất ngờ
70
Excited
(adj) - hào hứng
71
Pride
(n) - lòng tự hào
72
Occupying
(v) - chiếm đóng
73
thus
do đó
74
Quest
(n) - cuộc tìm kiếm
75
Alternatives
(n) - các lựa chọn
76
Discarded
(adj) - bị vứt bỏ
77
Pineapple
(n) - dứa
78
Combines
(v) - kết hợp
79
Fibers
(n) - sợi
80
Ordinarily
(adv) - thông thường
81
Disposed
(adj) - vứt bỏ
82
Harvested
(v) - thu hoạch
83
Prevents
(v) - ngăn chặn
84
inclusive
(adj) bao gồm
85
transaction
(n) giao dịch
86
lesser-known
(adj) ít được biết đến
87
showcase
(v) giới thiệu, trưng bày
88
eager
(adj) mong mỏi
89
properly
(adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng
90
get in touch
(v.phr) liên lạc
91
redeem
(v) đổi (quà, điểm)
92
expedited
(adj) nhanh, cấp tốc
93
catalog
(n) danh mục, mục lục
94
sample
(n) mẫu thử
95
propose
(v) đề xuất
96
membership dues
(n.phr) phí thành viên
97
aesthetic
(adj) thẩm mỹ
98
waterproofing
(n) chống thấm nước
99
complexity
(n) sự phức tạp
100
irrigation
(n) hệ thống tưới tiêu
101
balance
(v) làm cân bằng
102
expertise
(n) chuyên môn
103
honor
(v) tôn vinh
104
appreciation
(n) sự cảm kích
105
banquet room
(n-n) phòng tiệc
106
anticipation
(n) sự mong đợi
107
wrap up
(phr.v) gói lại, kết thúc
108
RVSP (abbreviation) please reply
hãy phản hồ
109
senior staff
(n.phr) nhân viên cấp cao
110
commemorative
(adj) mang kỷ niệm
111
questionnaire
(n) bảng câu hỏi
112
bookkeeping
(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán
113
open-ended
(adj) có kết mở
114
respondent
(n) người phản hồi
115
revision
(n) ôn lại, xem lại
116
preferable
(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn
117
mislabe
(v) đặt tên sai
118
cut out
(phr.v) rút bớt, cắt gọn
119
Hospitality
(n) ngành khách sạn
120
Association
(n) Hiệp hội
121
janitorial service
(adj-n) dịch vụ vệ sinh
122
custodial worker
(adj-n) nhân viên giám sát
123
as-needed
(adj) khi cần thiết
124
insurance
(n) bảo hiểm
125
initial
(adj) ban đầu
126
outline
(v) nêu ra, phát thảo
127
commentary
(n) bình luận
128
excerpt
(n) đoạn trích
129
autograph
(n) ký tay
130
installment
(n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,...)
131
captivated
(adj) bị mê hoặc
132
suspense
(n) sự hồi hộp
133
unpredictable
(adj) không thể dự đoán
134
devoted
(adj) tận tâm
135
revenue
(n) doanh thu
136
low-interest
(adj) lãi suất thấp
137
loan
(n) khoản vay
138
chamber of commerce
(n.phr) phòng thương mại
139
agritourism
(n) du lịch nông nghiệp
140
scenic
(adj) có cảnh đẹp
141
surpass
(v) vượt mặt
142
posied
(adj) sẵn sàng
143
promote
(v) thăng chức
144
oversee
(v) giám sát
145
reach out
(phr.v) tiếp cận
146
alumni
(n) cựu sinh viên
147
carry out
(phr.v) tiến hành
148
emerging
(adj) đang nổi lên
149
cam across
(phr.v) tình cờ thấy
150
business venture
(n-n) hoạt động kinh doanh
151
expertise
(n) chuyên môn
152
recognize
(v) công nhận
153
hands-on
(adj) thực hành, thực tiễn
154
individualized
(adj) cá nhân hóa
155
foundational
(adj) cơ bản
156
prestigious
(adj) danh tiếng
157
highly regarded
(adv-adj) được đánh giá cao
158
substantial
(adj) nhiều, đáng kể
159
enrollment
(n) tuyển sinh
160
admission
(n) sự chấp nhận
161
entry-level
(adj) ở cấp độ đầu vào
162
highly qualified
(adv-adj) có trình độ cao