Unit 6: Time And Work Destination C1C2 Flashcards

1
Q

abrupt (adj) /əˈbrʌpt/

A

đột ngột, bất ngờ, ko đc mong đợi (gây khó chịu)
==> abruptly (adv0 một cách đột ngột
abruptness(n) sự đột ngột, bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anachronism (n) /əˈnækrənɪzəm/

A

người/việc/thứ lỗi thời; sự sai niên đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

annual (adj)

A

xảy ra hàng năm
==> annually (adv) hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antique (adj) /ænˈtiːk/ (n)

A

cổ xưa, theo lối cổ (trang sức, nội thất, nghệ thuật,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

century (n)/ˈsentʃəri/

A

thế kỉ (100 năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

century (n)

A

thế kỉ (100 năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chronological (adj)

A

xảy ra theo trình tự thời gian
==> chronology (n) chuỗi sự kiện
===> chronologically (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

contemporary

A

hiện đại, đương thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

decade (n) (có trọng âm cả âm 1 và 2)

A

thập kỉ (10 năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

duration (n) /djuˈreɪʃn/

A

thời lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

elapse (v) /ɪˈlæps/

A

(thời gian) trôi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

era (n) /ˈerə/

A

kỉ nguyên, thời đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

eternal (adj) /ɪˈtɜːnl/

A

vĩnh hằng, vĩnh cửu, bất diệt, ko ngừng ==> eternally (adv): đời đời, vĩnh viễn
==> eternity (n) tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu /ɪˈtɜːnəti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

expire (v)

A

kết thúc, hết hiệu lực, hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

expiry = expiration (n) /ˌekspəˈreɪʃn/

A

sự hết hiệu hực, hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

expired (adj)

A

đã hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

frequency (n)

A

tần suất, tần số ==> frequent (adj) thường xuyên
==> frequently (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

instantaneous /ˌɪnstənˈteɪniəs/ (adj)

A

xảy ra ngay lập tức, ngay tức thời
==> instantaneously (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

instant (adj)

A

ngay lập tức ==> instantly = immediately

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

interim (adj)

A

tạm thời, lâm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

interim (n)/ˈɪntərɪm/

A

khoảng thời gian giữa hai sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

interval (n)

A

khoảng thời gian giữa hai sự kiện; thời gian nghỉ giữa hai phần của một vở kịch hoặc 1 bộ phim,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lapse (v)

A

hết hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

lapse (n) /læps/

A

sự nhầm lẫn, sự sai sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
lifetime (n)
tuổi thọ, đời người
26
long-standing (adj) (adj)
đã tồn tại từ lâu, có từ lâu đời /ˌlɒŋ ˈstændɪŋ/
27
millennium (n) /mɪˈleniəm/
thiên niên kỷ (1000 năm)
28
obsolete (adj)
cũ kĩ, đã lỗi thời
29
overdue (adj)_
quá hạn
30
period (n)
một khoảng thời gian
31
permanent (adj)
lâu dài, cố định ==> permanently (adv_==. permanence (n) sự lâu dài, cố định
32
phase (n)
giai đoạn
33
postpone (v) /pəˈspəʊn/
(doing) sth: hoãn lại cái j đó
34
prior (adj) /ˈpraɪə(r)/
before sth
35
Prompt (adj)
ngay lập tức promptly (adv): ko chần chừ, ngay lập tức
36
provisional (adj)
tạm thời, lâm thời (chứ ko cố định hoặc ko pk quyết định chính thức) provisional government:
37
punctual (adj)
đúng giờ ==> punctuality (n); sự đúng giờ ==> punctually (adv): một cách đúng giờ
38
seasonal (adj) /ˈsiːzənl/
theo mùa ==> seasonally (adv) ==> seasonality (n)
39
simultaneous (adj) /ˌsɪmlˈteɪniəs/
xảy ả cùng một lúc ==> simultaneously (adv) simultaneity (n)
40
span (n)
khoảng thời gian từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc
41
spell (n)
một giai đoạn tgian ngắn, 1 đợt
42
stint (n)
một khoảng thời gian ngắn làm một công việc hoặc hoạt động nào đó
43
subsequent (adj)
kế tiếp, nối tiếp ==> subsequently (adv)
44
timely (adj)
kịp lúc, vừa đúng giờ >< untimely
45
vintage (adj) (n)
cổ điển
46
civil service (n)
cán bộ công nhân viên chức nhà nước nói chung
47
client (n)
khách hàng (mua dịch vụ)
48
customer (n)
khách hàng (mua hàng hóa)
49
colleague (n)
đồng nghiệp
50
consultant (n) /kənˈsʌltənt/
cố vấn viên
51
effective (adj)
hiệu quả
52
efficient (adj)
năng suốt, làm việc hiệu quả
53
executive (n)
nhà quản lý, quản trị = CEO
54
fire
sa thải ai đó
55
headhunt (v)
tuyển mộ, chiêu mộ nhân viên giỏi
56
multinational (adj)
đa quốc gia
57
promotion (n)
thăng chức
58
prospects
triển vọng; viễn cảnh
59
private sector
lĩnh vực tư nhân
60
public sector
lĩnh vực do nhà nước quản lý
61
recruit (v,n) /rɪˈkruːt/
tuyển dụng
62
be made redundant
bị cho nghỉ việc
63
sack
sa thải
64
strike (v,n)
đình công, bãi công
65
union (n)
hiệp hội, liên minh Students' Union: Hiệp hội hs
66
crop up
(sự việc, vấn đề, khó khăn,...) đột ngột xảy ra
67
dive in
đắm chìm vào làm cái j đó, mải mê làm cái j đó
68
end up (doing) sth
rốt cuộc là làm cái j đó, cuối cùng thì
69
kick off sth (with sth else)
begin sth, to start sth (with sth else) eg: We like to kick off the summer with a barbecue
70
knock off
to stop working (person) eg: I don't knock off until six.
71
knuckle down
làm việc, học tập cực kì chăm chỉ
72
lay off
cho ai đó nghỉ làm (do ko đủ việc làm hoặc trong tgian ngắn)
73
lie ahead
sắp xảy ra
74
make up
bù cho, bịa đặt (chuyện)
75
press ahead/on (with)
quyết tâm, cố gắng thực hiện hoặc là làm cái j đs
76
set out doing sth
bắt đầu làm j đó
77
be snowed under sth
rất là bận rộn, nhiều vc be snowed under with deadlines
78
take on
thuê thêm người thêm nhân công take on more employees
79
tide sb over
giúp đỡ ai đó vượt qua tình thế khó khăn (đặc biệt là cho mượn tiền)
80
while away
nghỉ ngơi, thư giãn trong lúc ko có j để làm
81
wind down
giảm khối lượng công việc dần dần, hoàn thành công việc dần dần