Verb Group 1 Flashcards
(53 cards)
1
Q
Học
A
Study
2
Q
Giúp/ giúp đỡ
A
Help
3
Q
Nhảy
A
Dance
4
Q
Đùa
A
Joke
5
Q
Tìm kiếm
A
Look for
6
Q
Thay đổi
A
Change
7
Q
Đi bộ
A
Walk
8
Q
Bữa tối
A
Dinner
9
Q
Nấu
A
Cook
10
Q
Mua
A
Buy
11
Q
Bữa sáng
A
Breakfast
12
Q
Nghỉ ngơi
A
Rest
13
Q
Dạy
A
Teach
14
Q
Nghe
A
Listen
15
Q
Kết thúc/ xong
A
Finish
16
Q
Hút thuốc
A
Smoke
17
Q
Nói
A
Speak
18
Q
Gọi điện
A
Call
19
Q
Đến nơi
A
Arrive
20
Q
Lái xe
A
Drive
21
Q
Nhìn/ xem
A
Look/watch
22
Q
Bơi
A
Swim
23
Q
Cần
A
Need
24
Q
Quên
A
Forget
25
Trả
Pay
26
Thực hành
Practice
27
Quay trở lại
Return
28
Thuê
Rent
29
Chơi nhạc cụ
Play an instrument
30
Chạm
Touch
31
Uống
Drink
32
Lấy/cầm/nắm/giữ
Take
33
Làm việc
Work
34
Sử dụng
Use
35
Du lịch
Travel
36
Thăm/ tham quan
Visit
37
Tắm
Take a shower
38
Thức dậy
Get up
39
Ở
Stay
40
Bị ốm/ bị bệnh
Be/get sick
41
Đóng
Close
42
Nghĩ/ suy nghĩ
Think
43
Giới thiệu
Recommend
44
Bắt đầu
Begin/ start
45
Đi ngủ
Go to Bed
46
Đếm
Count
47
Nói
Say/ speak
48
Tìm
Find
49
Gặp
Meet
50
Bữa trưa
Lunch
51
Chơi
Play
52
Cho
Give
53
Để được
To be