Viet carrer Flashcards
(25 cards)
1
Q
Career
A
Nghề
2
Q
University
A
Trường đại học
3
Q
Health insurance
A
Bảo hiểm sức khoẻ
4
Q
Insurance
A
Bảo hiểm
5
Q
Công việc, Việc làm
A
Job
6
Q
Đơn
A
Application
7
Q
Hãng
A
Workplace
8
Q
Kinh nghiệm
A
9
Q
Lương
A
10
Q
Nhân viên
A
11
Q
Thương mại
A
12
Q
Tiểu bang
A
13
Q
Sở
A
14
Q
Sức khỏe
A
15
Q
Văn phòng
A
16
Q
Ngành
A
17
Q
Bán hàng
A
18
Q
Làm việc
A
19
Q
Xin việc làm
A
20
Q
Làm tiền nhiều
A
21
Q
Nộp đơn
A
22
Q
Phỏng vấn
A
23
Q
Lãnh lương
A
24
Q
Xin việc
A
25
Bận