Vocab Flashcards
(142 cards)
1
Q
Hospital
A
医院
Yi yuàn
2
Q
Bathroom
A
洗 手间
Xîshôu jián
3
Q
Restaurant
A
饭 馆
Fan guân
4
Q
Sunday
A
星期 日
Xinh qi rư
星期 天
Xing qi tian
5
Q
monday
A
星期 一
6
Q
Saturday
A
星期六
xingqiliu
7
Q
wife
A
妻子
qīzì
8
Q
husband
A
丈夫
zhāngfū
9
Q
Today
A
Jin tiān
今天
10
Q
Tomorrow
A
Míng tiān
明天
11
Q
Right side
A
右边
yòubiān
12
Q
Left side
A
zhòu biān
在 边
13
Q
Next to
A
旁边
pángbiān
14
Q
Behind
A
后面
hòumièn
15
Q
In front
A
前面
Qián mièn
16
Q
zero
A
零
líng
17
Q
Speak
A
说
18
Q
hear
A
听
19
Q
eat
A
吃
20
Q
drink
A
喝
21
Q
goodnight
A
晚安
22
Q
good morning
A
早安
23
Q
Go shopping
A
去 逛街
24
Q
thankyou
A
谢谢
25
sorry
对不起
對不起
tuay bù qí
26
No problem
没问题
27
No need to apologise
没关系
28
A bit cheaper
便宜一点
29
I heard that..
听说
30
now
现在
31
can
可以
32
Know
知道
33
understand
明白
34
Together
一起
35
with
跟 kân
36
Friend
朋友
37
everyday
每天
38
At home
在家里
39
sing
唱歌
40
withfriends
跟朋友一起
41
happy
快乐
42
apple
苹果
43
fish
鱼
44
Slow
慢
45
Fast
快
46
Lúc đó
那个时候 nà kưa shử hóu
47
sẽ luôn luôn
会永远 huay yũng yoẻn
48
Visit
拜访 bai fàng
49
Mấy giờ
she
50
improve
进步 chin bu
提高 thị káo
51
Vẫn còn
还是 hải shư
52
expensive
贵kuấy
53
Cheap
便宜 pen yỉ
54
Cash
㺵金 xe Jin
55
Here
这
56
there
那
57
who
谁
58
restaurant
饭馆 fang quản
59
Ok
行 xỉnh
60
In here
这里 zhe lị
61
Nóng
热 rứa
62
Spoken English
英语口语
Ying yü kou yü
63
Sweet
甜 tiẻn
64
Bitter
苦 kù
65
Sandwich
三明治
San míngzhì
66
A degree
学位
Xué wèi
67
Beer
啤酒
Píjǐu
68
Like
喜欢
xǐhuan
69
To miss someone
想念
Xiǎngniàn
70
house
房子
| fángzi
71
trousers
条裤子
| tiáokùzi
72
black
黑色
| hēisè
73
red
红色
hóngsè
74
yellow
黄色
| huángsè
75
A very important person
很重要的人
76
The same
一样
| 一yàng
77
class 2-4
上课 2-4
Shang ke
78
Next Sunday
下周日
| Xià zhòu ri
79
Women
女们
80
Cheers
加油
jia yóu
81
Madam
祝夫人
| zhùfūrén
82
見面了
Jiàn miàn le
Meet up
83
更 gèng
更努力 gèng nǔlì
càng
Càng nỗ lực
84
这为了
zhèr wèile
Chỉ vì
85
看见过
kànjiān guò
Ever seen
86
Ba
爸爸
bàba
父 亲 fùqin
87
mẹ
妈妈
màma
母亲 mùqin
88
姑姑
| gùgu
cô
89
Dì
阿姨
ayí
90
chị họ, con dì cậu
表姐
biǎojiě
91
Anh họ
表哥
biǎogè
92
Em họ
表弟 biǎodì ( Male)
表妹 biǎomèi( female)
93
Ong nội
爷爷
| yéye
94
Bà nội
奶奶
nǎinai
95
Ong ngoại
外公
| wāigōng
96
bà ngoại
外婆
wāipó
97
chú
叔叔
| shūshu
98
bác
伯伯
pópo
99
Cậu
舅舅
jìujiu
100
Huynh đệ
兄弟
| xiōngdì
101
Relatives
䒬戚
| qīnqi
102
blue
蓝色
| lánsè
103
green
绿色
| Lü sè
104
Cold
冷
| lěng
105
Anh họ, con chú cô
堂哥 tánggè
106
Lại từ
来自
| láizì
107
Người già
老人
lǎorén
108
sanh năm
属 shǔ
表哥属龙
biǎogè shǔlóng
Anh họ sinh năm con rồng
109
Gia đình
家庭
| jiādíng
110
dònghọ bên cha
父亲家庭的亲戚
fùqin jiàtíng de qīnqi
111
Quà
礼物
lǐwù
112
Chuẩn bị
准备
zhǔnbèi
113
Maybe
也许
yěxǔ
114
excuse me
打扰一下
tǎrǎo yīxìa
115
light blue
浅蓝色
qiǎn lánsè
116
Color
颜色
yánsè
117
purple
紫色
zǐ sè
118
Basket ball
篮球
lán jǐu
119
win
赢
yíng
120
Gold - 金 jīn
Silver - 银 yín
bronze- 同 tóng
ccvgg
121
Dầu cháo quẩy
油条
yóu tiǎo
122
Cháo
粥
zhòu
123
hot pot
火锅
huǒguō
124
menu
菜单
| càidàn
125
Món khai vị
前菜
126
món chính
主菜
| zhǔcài
127
trángmiệng / món ngọt
甜点 tiándiǎn
128
Đồ uống
饮料 yǐnliào
129
Muốn gọi món gì
要点什么?
130
Phiền anh cho tôi gọi món
嘛烦点餐
máfándiǎn cān
131
Món special của nhà hàng
招牌菜
| zhāo pái cài
132
Đắng
苦 kǔ
133
Tướng quân
将军 jiāngjūn
134
Ra lệnh
发令 fālìng
135
Nghĩa là
意为 yìwèi
136
Truyền lệnh
传令chuánlìng
137
Thống khổ
痛苦tòngkǔ
138
Nghĩa là
指的是 zhǐdeshi
139
Gọi là
则名为 zémíngwèi
140
tu hành
修行 xīuxíng
141
Tu tâm
修心 xīuxīn
142
Chức năng phụ trợ
辅助功能 fǔzhùgongnéng