discrimination against disability Flashcards
1
Q
ale-bodied
A
cân đối, khỏe mạnh
2
Q
ableism
A
sự phân biệt từ người khuyết tật
3
Q
ableist
A
mang tính phân biệt
4
Q
doorway
A
lối vào cửa
5
Q
equip
A
trang bị
6
Q
escalator
A
cầu thang máy/thang cuốn
7
Q
fend for oneself
A
tự chăm sóc
8
Q
negotiate
A
đàm phán/xoay sở để vào
9
Q
patronizing
A
tự kiêu
10
Q
patronizingly
A
một cách kiêu ngạo
11
Q
provision
A
sự chuẩn bị/ sự dự phòng
12
Q
provisions
A
lương thực/thực phẩm dự trữ
13
Q
ramp
A
mặt phẳng nghiêng
14
Q
roomy
A
rộng rãi
15
Q
intentionally
A
có chủ đích