2207 Flashcards

1
Q

mang phong cách phức tạp và tối nghĩa

A

un style compliqué et obscur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

những nhà quân sư dỏm

A

ses pédants mentors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chê trách

A

faire honte de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

theo từng tập một như nó đã từng xảy ra

A

un épisode après l’autre, comme ils sont arrivés?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cần phá vỡ chuỗi các sự kiện tự nhiên

A

briser la suite naturelle des événements

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xem thường

A

mépriser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lật đổ hiện tại

A

bousculer présent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giả trân, giả dối, kiêu căng
người tìm cách thể hiện những phẩm chất mà mình không có. qui cherche à se mettre en valeur pour des qualités qu’il n’a pas

A

prétentieux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

kiêu hãnh

A

l’orgueilleux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

một vở kịch nói miễn phí

A

un jeu verbal gratuit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

độc lập thể hiện mọi thứ

A

indépendant des choses à exprimer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ngồi trên một chiếc ghế sắt nhỏ có men trắng

A

assis sur une petite chaise de fer dont l’émail blanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

s’être écaillé
s’est écaillé un peu plus après les intempéries de l’hiver
nó đã thay đổi ít nhiều sau trận thời tiết xấu vào mùa đông

A

thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tất cả các đường phố của trung tâm đều có các cửa hàng

A

toutes les rues du centre étant bordées d’arcades

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Những cuộc chay bộ, đi dạo, những cuộc rong chơi, đi dạo vào buổi sáng và trở về văn phòng

A

courses, promenades, flâneries, sorties matinales et retours du bureau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cuộc sống thành phố

A

la vie citadine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Đây là nơi chúng tôi thảo luận các tin tức mỗi ngày

A

c’est là qu’on discute les nouvelles du jour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nguyền rủa

A

maudire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

chúng tôi nguyền rủa những quyết định gia tăng của chính phủ

A

on maudit les hausses décidées par le gourvernement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự vụng về

A

la maladresse

21
Q

tạo bàn thua

A

faire perdre

22
Q

Bạn sẽ tìm thấy những cột xếp thẳng hàng đẹp tuyệt

A

tu trouverais magnifiques ces alignements de colonnes

23
Q

xứng đáng

tích cực (đáng được tôn trọng) hoặc nghĩa tiêu cực (đáng bị khinh miệt)

A

Digne de

24
Q

thứ yếu

A

secondaire

25
Q

thu hút một số lượng sinh viên ngày càng tăng

A

attirait un nombre croissant d’étudiants

26
Q

chúng tôi đã tìm cách để nhân rộng nhà ở mà không làm hại đến giao thông đô thị

A

on chercha le moyen de multiplier les logements sans nuire au trafic urbain

27
Q

Không có vùng ngoại ô nào trong những thời điểm đó

A

pas de banlieuses dans ces temps

28
Q

bức tường

A

les murailles

29
Q

chu vi

A

le périmètre

30
Q

Được đặt ở phía trước của mặt tiền

A

placé en avant-corp devant les façades

31
Q

mạnh mẽ (adj)

A

robuste

32
Q

Một người đàn ông mạnh mẽ.

A

Un homme robuste

33
Q

một loại cây cứng cáp

A

Une plante robuste.

34
Q

hỗ trợ

A

soutenir

35
Q

chiều dài con đường

A

la longueur d’une rue

36
Q

những mái vòm

ne t’arrête pas à l’idée que les arcades protègent du soleil et de la pluie

A

les arcades

37
Q

tài sản

A

atout

38
Q

những đứa trẻ ngốc nghếch

A

les jeunes imbéciles

39
Q

lướt qua (kiểu đi xe lướt qua)

A

frôler de

40
Q

ngưỡng ột

A

admire

41
Q

bài học vĩ đại

A

la grande lecon

42
Q

hành lang

A

un vestibule

43
Q

không gián đoạn

A

ininterrompu

44
Q

không thể phân biệt người giàu và người nghèo

A

celle du riche et celle du pauvre ne se distinguent pas du dehors

45
Q

các cột

A

les colonnes

46
Q

một tòa nhà quý tộc

A

une cour patricienne

47
Q

sự ảo tưởng

A

une illusion

48
Q

sự lừa dối

A

la tromperie

49
Q

marcher => la marche

A

đi bộ