8-1 Flashcards
1
Q
Class period
A
Giờ học
2
Q
To be absent
A
Văng mặt
3
Q
To come to class
A
Đi học
4
Q
Lát time
A
Lần trước
5
Q
To assign
A
Giao
6
Q
Last
A
Cuối cùng
7
Q
Of
A
Của
8
Q
First
A
Đầu tiên
9
Q
Must do something
A
Hãy
10
Q
Page
A
Trang
11
Q
Arm, hand
A
Tay
12
Q
Raise hànd
A
Giơ tay lên
13
Q
Vẻy good
A
Tốt lắm
14
Q
To go up
A
Lên
15
Q
Chalkboard
A
Bảng