Basic Verbs Flashcards
1
Q
nghĩ🤔
A
to think🤔
2
Q
đến
A
to come
3
Q
thích👍🩷
A
to like👍🩷
4
Q
đi➡️
A
to go➡️
5
Q
viết✍️
A
to write✍️
6
Q
cần
A
to need
7
Q
học📚🤓
A
to study📚🤓
8
Q
ngủ😴
A
sleep😴
9
Q
nhớ
A
remember
10
Q
quên🤔❔
A
forget🤔❔
11
Q
mang
A
carry
12
Q
ở
A
am (place)
13
Q
là
A
to be
14
Q
làm
A
to do
15
Q
hát🎤
A
sing🎤
16
Q
muốn
A
want
17
Q
ăn🍴
A
eat🍴
18
Q
uống🥛🍷
A
drink🥛🍷
19
Q
nói🗣️
A
speak🗣️
20
Q
nghe👂
A
listen👂
21
Q
phán🗣️
A
say🗣️
22
Q
gọi📞
A
call📞
23
Q
chơi🎳🎮
A
play🎳🎮
24
Q
lãnh📲
A
receive📲
25
Q
có
A
have
26
Q
gửi 📨
A
send 📨
27
Q
chọn
A
choose
28
Q
làm quen
A
make acquaintance
29
Q
có thể
A
can
30
Q
cười🤣
A
laugh🤣
31
Q
cuòi mỉm😁
A
smile 😁
32
Q
cho
A
give
33
Q
mở (🚪)
A
open (🚪)
34
Q
đóng
A
close
35
Q
vào
A
enter
36
Q
yêu💗
A
love💗
37
Q
sợ😱
A
to be afraid of 😱
38
Q
ghét
A
hate
39
Q
giạn
A
get angry 😡
40
Q
dạy
A
teach
41
Q
kể
A
tell🗣️👂
42
Q
giải thích
A
explain
43
Q
hiểu🤔💡
A
understand🤔💡
44
Q
gặp🤝
A
meet🤝
45
Q
giới thiệu👉🤝
A
introduce👉🤝