Cấu Trúc Flashcards
Lẽ ra nên
Should have V3
Lẽ ra sẽ
Would have V3
Lẽ ra có thể
Could have V3
Hẳn đã
Must have V3
Must be + …. hẳn là
Must be + … hẳn là
Must be + adj/N: hẳn là
Recently/already/just + …
Recently/already/just + V2
Nhấn mạnh
- should be + …
- will be + …
- should be + Ving
- will be + Ving
I do love him
Vị trí trạng từ
Trước V thường, sau V đặc biệt
Mệnh đề có liên từ chỉ time -> chia …
Hiện tại đơn
Help
Make + O + V1
Let
Giúp
Buộc ai làm gì
Để
Have + người + …
V1
Nhờ ai làm gì
Have + vật + …
V3 (by O)
Nhờ một vật dc làm bởi ai
Get + người + …
To V1
Nhờ ai làm gì
Get + vật + …
V3 (by O)
Nhờ một vật dc làm bởi ai
Would rather + …
V1 than V1
Prefer + …
Ving to Ving
… + Ving
Avoid, consider, delay, finish, keep - tiếp tục, practice, risk, suggest
Quen với
Be accustomed to
Be familiar with
Be used to + Ving
Get used to
Looking forward to + …
Ving
K nhịn/ chịu dc
Can’t stand
Can’t help + Ving
Can’t bear
K thể đối mặt
Can’t face + Ving
Chẳng ích gì
It’s no use + Ving
Đáng để làm gì
It’s worth
Be deserved + Ving
Feel like + …
Ving: muốn làm gì