Cam 12 Flashcards

1
Q

bark

A

vỏ cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

elastic

A

có độ đàn hồi, mềm dẻo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

buoyant

A

có thể nổi dưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fire-resistant

A

chịu được lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

insulating

A

bao bọc, cách ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

defence

A

sự bảo vệ, cái để bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

replicating

A

sao chép, tái tạo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

flourish

A

mọc sum suê, phát triển mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thrive

A

lớn nhanh, phát triển mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

in search of

A

nỗ lực tìm kiếm thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mechanical

A

(thuộc) máy móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thermal

A

thuộc về nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thermal insulation

A

cách nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

acoustic

A

thuộc âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

acoustic insulation

A

cách âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

monopoly

A

độc quyền

17
Q

chemical compound

A

hợp chất hóa học

18
Q

in keeping with

A

phù hợp với

19
Q

desertification

A

sa mạc hóa

20
Q

promising

A

đầy hứa hẹn, triển vọng

21
Q

dignified

A

đàng hoàng, trang nghiêm, tôn lên, đề cao

22
Q
A
23
Q

technical

A

thuộc kỹ thuật, thuộc chuyên môn

24
Q

amass

A

thu thập, tích lũy

25
Q

inferior

A

thấp hơn, kém

26
Q

by-product

A

sản phẩm phụ

27
Q

eccentric

A

lập dị, kì cục

28
Q

self-reliant

A

dựa vào bản thân

29
Q

flatmates

A

bạn cùng nhà

30
Q

uneven

A

không bằng phẳng, không đồng đều

31
Q

interior

A

nội địa

32
Q

vegetation

A

thảm thực vật

33
Q

respite

A

quãng nghỉ ngơi

34
Q

inhospitable

A

khắc nghiệt

35
Q

subspecies

A

phân loài

36
Q

exponentially

A

tăng theo cấp số nhân

37
Q
A