Cambridge 8 - Test 4 Flashcards

1
Q

abundance /əˈbʌndəns/

A

sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bait /beɪt/

A

mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bark

A

tiếng sủa
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
(từ lóng) tiếng ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

coarse

A

kém, tồi tàn (đồ ăn…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

confined to

A

bị giới hạn; hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

debris /ˈdebri:/

A

mảnh vỡ, mảnh vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

elusive

A

hay lảng tránh (người…); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

exhaustive /ɪgˈzɔ:stɪv/

A

hết mọi khía cạnh; thấu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

favour

A

ủng hộ; thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

forage

A

thức ăn cho súc vật, cỏ

sự lục lọi; sự tìm tòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

forceps

A

cái kìm hoặc kẹp mà nha sĩ dùng để kẹp các vật; fooc-xép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

intervention

A

sự xen vào, sự can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

litter

A

rác rưởi bừa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

log

A

khúc gỗ mới đốn hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nocturnal

A

(thuộc) đêm; về đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

overlook

A

không nhận thấy, không chú ý tới; bỏ sót

17
Q

pitfall

A

hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới; cạm bẫy

18
Q

sift (v)

A

giần, sàng, rây

19
Q

specimen

A

mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)

20
Q

sting

A

châm, chích, đốt

21
Q

taxonomy /tækˈsɒnəmi/

A

sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong sinh vật)

22
Q

vial

A

lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)