Câu Thông Dụng 1 Flashcards

1
Q

Ngon quá.

A

Be good.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

100% nào.

A

Bottom up!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tao hả? Không đời nào

A

Me? Not likely.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nghĩ muốn nát óc

A

Scratch one’s head.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chịu thì lấy không chịu thì thôi.

A

Take it or leave it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thấy kệ nó.

A

Hell with haggling.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhớ lời tôi đó!

A

Mark my words.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chán chết .

A

bored to death!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đỡ quá.

A

What a relief!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đừng chọc tôi giận.

A

Don’t provoke me to anger.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đừng trách tôi.

A

Don’t blame me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi la mắng họ

A

I cut them into pieces.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi đang tè.

A

I’m taking a piss

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi chưa từng làm công việc này.

A

I have never done this before.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đúng là như thế.

A

It must be right.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Lấy độc trị độc .

A

Habit cures habit.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôi yêu bạn nhiều hơn những gì tôi nói.

A

I love you more than I can say.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tôi yêu cô ấy mất rồi.

A

I’m falling in love with her.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tôi đã yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên

A

I loved her at first sight.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

2 trái tim hoà chung nhịp .

A

Two hearts that beat as one.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Anh ta bị đuổi ra vì thẻ đỏ

A

He sent off due to a red card.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Trận đấu kết thúc với tỷ số hoà

A

The game ended in a draw.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Trận đấu sẽ đá thêm giờ.

A

The game can go into extra time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tôi muốn trả góp.

A

I want to pay in installments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Con sông sâu bao nhiêu.

A

How deep is the river

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Bể bơi rộng bao nhiêu?

A

How wide is the pool?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Không mang vật nguy hiểm.

A

Don’t carry any hazardous material.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Yêu là thế.

A

Such a love.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Ngày mai được không?

A

Is tomorrow possible?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Bụng tôi đau nhiều lắm .

A

My stomach really hurts.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Bạn biết nấu ăn không?

A

Do you know how to cook?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Tôi nghĩ mình có khả năng.

A

I think can manage it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Tôi cho là mình giải quyết được .

A

I reckon I can handle it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Tôi không biết câu cá.

A

I don’t have any skills at fishing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Tôi biết một chút tiếng anh.

A

I know something about english.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Tôi không bao giờ quên người phụ nữ đó.

A

I’ll never forget that woman.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Theo như tôi nhớ thì nó o đây.

A

As far as I remember, it’s here.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Bây giờ tôi đang nghĩ về nó.

A

Now, I come to think of it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Bạn đang làm tốt lắm.

A

You’re coming along well.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Tiếp tục làm tốt nhé.

A

Keep up the good work.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Chúng ta có thể thu thập nhiều thông tin thông qua pttt.

A

We can get lots of information through means of communication.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Cô ấy la rầy con cái âm ĩ.

A

She scolds her children noisily.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Tôi cần đi vệ sinh.

A

I gotta go pee pee.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Khi nào anh chị đi?

A

When will you be leaving?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Tôi muốn một cuốn sách hướng dẫn.

A

I would like a brochure.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Bạn học năm mấy?

A

Which year are you in?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Mình là sinh viên năm hai.

A

I’m a sophomore.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Tôi thấy buồn chán.

A

I feel blue.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Tôi phát chán nơi này lắm rồi.

A

I browned off with this place.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Cô ấy rất ganh tỵ.

A

She is green with envy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Tôi rất vui .

A

I’m tickled pink.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Tôi đang mắc nợ.

A

I’m in the red.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Tôi cần anh giúp .

A

I need your favor.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Không sao.

A

Not at all.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Xin lỗi vì phải cắt ngang, tôi có một câu hỏi.

A

Sorry to interrupt, but I have a question.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Tôi có thể thêm vào một số ý không?

A

Could I inject something here?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Điều đó thật đáng thất vọng.

A

That’s very disappointing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Anh ta mất hết ý chí rồi .

A

He is in low spirits.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Tôi đang tuyệt vọng .

A

I’m feeling down.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Tôi chán đến tận cổ.

A

I’m tired to death.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Cô ta thực sự khiến tôi chán ngấy.

A

She really swears on me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Tôi cần đổi gió

A

I need a change of scenery.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Trái tim tôi tan nát .

A

My heart is broken.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Tốt lắm.

A

Way to go.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Bạn giỏi lắm .

A

Good for you.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Trúng ngay chóc.

A

Hit the spot.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Tôi đang rất vui.

A

I’m in a good mood.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Tôi chẳng muốn làm gì hết .

A

I can’t be bothered.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

Đặt nó xuống .

A

Put that down.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Không để khuỷu tay lên trên bàn.

A

Don’t put your elbows on the table.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

Không đọc sách trên bàn ăn.

A

Don’t read at the table.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Không xem TV trong bữa tối.

A

No telly during dinner.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Hãy tắt TV nếu bạn không xem nữa .

A

Turn the tv off if you’re not watching anymore.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Đừng có động tay.

A

Keep your hands to yourself.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Đừng sờ vào.

A

Don’t touch that.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Đi đánh răng đi.

A

Go brush your teeth.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

Đừng mở miệng khi nhai.

A

Chew with your mouth closed.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

Đừng nói khi miệng đang đầy.

A

Don’t talk with your mouth full.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

Rất vui khi nghe điều đó

A

Glad to hear it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Mình rất mong chờ điều đó.

A

I’m looking forward to it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

Chúc mọi điều tốt lành.

A

All the best.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Tuỳ bạn thôi.

A

It’s up to you.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

Cẩn thận.

A

Look out or watch out.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Đã có tai nạn sảy ra.

A

There’s been an accident .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Tôi vừa bị đứt tay.

A

I’ve cut myself.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Tôi vừa bị bỏng.

A

I’ve burnt myself.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Dừng lại tên trộm, gọi cảnh sát, tôi vừa bị mất ví.

A

Stop thief, call the police, my wallet’s been stolen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Tôi muốn báo cáo mất trộm.

A

I’d like to report a thief.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Ô tô của tôi vừa mới bị đột nhập .

A

My car’s been broken into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

Tôi vừa bị cướp/ tấn công.

A

I’ve been mugged/ attacked.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

Mình không được khỏe lắm

A

Not so well.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Vẫn như mọi khi.

A

Same as usual.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

Tôi vừa đi Trung Quốc về.

A

I’ve just come back from China.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

Không xem TV nữa.

A

Move back from the TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

Đừng nhận kẹo từ người lạ.

A

Don’t take candy from strangers.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

Khi nào chúng ta ăn.

A

When do we eat?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

Chúng ta ăn gì?

A

What’s to eat?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

Chúng ta có gì?

A

What are we having?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

Trưa ăn gì?

A

What’s for lunch?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

Bữa sáng đã sẵn sàng.

A

Breakfast’s almost ready.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

Mọi thứ gần như xong xuôi.

A

It’s almost done.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

Bạn trông giống bà của bạn!

A

You’re just like your grandma.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

Bạn trông giống ông của bạn.

A

You take after your grandfa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

Cô ấy trông thật giống anh trai .

A

She looks just like her brother.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

Cô ấy giống cha như đúc .

A

She’s the picture of her father.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

Cô ấy hâm mộ cô của mình.

A

She favors her aunt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

Anh ấy mang những đặc điểm của người chú.

A

He’s got his uncle’s features.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Cô ấy có đôi mắt của người mẹ.

A

She’s got her mother’s eyes.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

Cô có vóc giáng giống như người chị họ.

A

She resembles her cousin beck.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

Anh ấy thực sự là cục cưng của me.

A

He’s absolute mama’s boy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

Cô ấy thực sự là cục cưng của bố.

A

She’s real daddy’s girl.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

Tôi đang chụp ảnh.

A

I was taking photographs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi .

A

How long have you lived here.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

Tôi vừa mới đến.

A

I’ve just arrived.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

Bạn định sống ở lại đây bao nhiêu lâu.

A

How long are you planning to stay here?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Bạn có thích ở đây không?

A

Do you like it here?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

Mình rất thích .

A

I like it a lot.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

Bạn thích ở đây ở điểm nào?

A

What do you like about it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Xin lỗi vì đã bắt bạn phải chờ!

A

Sorry to keep you waiting.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Xin lỗi vì đã trì hoãn.

A

Sorry for the delay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Mình chỉ đùa thôi.

A

Only joking/just kidding.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Chúa phù hộ cho cậu.

A

Bless you.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Hay quá/ lạ thật

A

That’s funny!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

Mẹ kiếp !

A

Damn it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Đời là thế đấy.

A

That’s life.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Cái này gọi là gì?

A

What’s this called?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Có vấn đề gì không?

A

Is anything wrong?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

Mọi việc có ổn không ?

A

Is everything ok?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Cười lên

A

Say cheese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

Cậu có cây bút nào không cho mình mượn?

A

Have you got a pen I could borrow.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

Chuyện gì đang sảy ra thế?

A

What’s going on!/ what happened!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

Xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!

A

Could I have your attention, please!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Nhanh lên nào !

A

Get a move on!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

Bình tĩnh nào !

A

Calm down.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

Chậm lại nào !

A

Steady on!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Chờ một lát .

A

Hang on a second/minute.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Cứ từ từ thôi.

A

Take your time.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Xin hãy trật tự!

A

Please be quiet!

139
Q

Dừng lại đi.

A

Stop it.

140
Q

Cứ tự nhiên.

A

Help yourself/ go ahead.

141
Q

Hãy cho mình biết .

A

Let me know.

142
Q

Làm tốt lắm.

A

Well done.

143
Q

Thật là xui xẻo.

A

Bad luck.

144
Q

Không sao đâu.

A

Never mind.

145
Q

Tiếc quá.

A

What a pity/what a shame.

146
Q

Rất tiếc khi nghe điều đó.

A

Sorry to hear.

147
Q

Cũng còn tuỳ.

A

That depends.

148
Q

Hay đấy

A

That’s interesting.

149
Q

Cậu đang làm gì đấy?

A

What are you up to?

150
Q

Dạo này cậu làm gì?

A

What have you been up to?

151
Q

Làm việc nhiều.

A

Working a lot.

152
Q

Học nhiều.

A

Studying a lot.

153
Q

Dạo này mình rất bận.

A

I’ve been very busy.

154
Q

Cậu có kế hoạch gì mùa hè này không?

A

Do you have any plans for the summer?

155
Q

Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn.

A

I’m sorry, I didn’t catch your name.

156
Q

Các bạn có biết nhau trước không?

A

Do you know each other.

157
Q

Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

A

How do you know each other?

158
Q

Bọn mình làm cùng nhau.

A

We work together.

159
Q

Chúng tôi đã từng làm cùng nhau.

A

We used to work together.

160
Q

Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau.

A

We were at school together .

161
Q

Bọn mình đã học đại học cùng nhau.

A

We went to university together .

162
Q

Qua bạn bè.

A

Through friends.

163
Q

Bạn đến từ nơi nào ở Canada.

A

Whereabouts in Canada are you from?

What part of Canada do you come from?

164
Q

Mình gốc ở Dublin nhưng giờ mình sống ở VN.

A

I’m originally from Dublin but now live in Vn.

165
Q

Mình sinh ra ở Thanh Hoá nhưng lớn lên ở thành phố.

A

I was born in Thanh Hoa but grew up in HCM City.

166
Q

Điều gì đã đem bạn đến VN.

A

What brings you to VN.

167
Q

Tại sao bạn lại đến vương quốc Anh.

A

Why did you come to the UK?

168
Q

Mình đến đây làm việc / học tập .

A

I came here to work/study

169
Q

Mình muốn sống ở nước ngoài.

A

I wanted to live abroad.

170
Q

Điều gì đã đem bạn đến VN?

A

What brings you to VN?

171
Q

Bạn sống với ai?

A

Who do you live with?

172
Q

Bạn có ơ với ai không?

A

Do you live with anybody?

173
Q

Tôi sống với họ hàng.

A

I live with relatives.

174
Q

Bạn ở một mình à?

A

Do you live on your own?

175
Q

Tôi ở một mình.

A

I live on my own.

176
Q

Tôi ở chung với một người nữa/2 người nữa .

A

I share with one other person/two others.

177
Q

Bạn có anh chị em không?

A

Do you have any brothers or sisters?

178
Q

Vâng mình có một anh trai.

A

Yes, I’ve got a brother.

179
Q

Mình là con một .

A

I’m an only child.

180
Q

Ban có đứa con nào không?

A

Have you got any kids?

Do you have any children?

181
Q

Ba mẹ bạn vẫn còn chứ?

A

Are your parents still alive?

182
Q

Ba mẹ bạn làm nghề gì?

A

What do your parents do?

183
Q

Bạn có bạn trai chưa?

A

Do you have a boyfriend ?

184
Q

Bạn chưa có gia đình à

A

Are you single?

185
Q

Bạn có đang hẹn hò với ai không

A

Are you seeing anyone

186
Q

Tôi đã đính hôn.

A

I’m engaged

187
Q

Mình đang hẹn hò

A

I’m seeing someone.

188
Q

Tôi đang ly thân

A

I’m separate .

189
Q

Tôi đã ly hôn rồi

A

I’m divorced.

190
Q

Chồng mình mất rồi .

A

I’m a widow.

191
Q

Vợ mình mất rồi

A

I’m a widower.

192
Q

Bạn có vật nuôi không?

A

Have you got any pets?

193
Q

Bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?

A

What do you like doing in your spare time?

194
Q

Tôi thích đi bộ/chạy bộ

A

I like walking/jogging

195
Q

Tôi hơi thích nấu ăn/chơi cờ

A

I quite like cooking/playing chess

196
Q

Tôi thật sự thích bơi lội/nhảy.

A

I really like swimming/dancing.

197
Q

Tôi thích đi đến nhà hát/xem phim.

A

I love the theatre/the cenema.

198
Q

Tôi thích đi chơi.

A

I love going out.

199
Q

Mình thích đi du lịch.

A

I enjoy travelling.

200
Q

Mình không thích quán rượu/ các quán ba ồn ào.

A

I don’t like Pubs/ noisy bars.

201
Q

Mình gét đi mua sắm.

A

I hate shopping.

202
Q

Sau đó bố bạn làm gì?

A

Then what was your dad doing?

203
Q

Con của cô ấy đang làm gì?

A

What was her baby doing?

204
Q

Đến lúc học hành.

A

It’s time to study.

205
Q

Đưa sup lên.

A

Soup’s on.

206
Q

Không ngồi trong góc.

A

Don’t sit on the cỏner.

207
Q

Cẩn thận rất nóng đấy!

A

Watch out, it’s too hot.

208
Q

Bạn sẽ sắp xếp bàn ăn tối chứ?

A

Would you set the dinner table.

209
Q

Xin mời ngồi, bữa tối đã sẵn sàng.

A

Go sit down supper’s ready.

210
Q

Gọi mọi người ăn tối.

A

Call everyone to the table.

211
Q

Nam, bạn có muốn cầu nguyện?

A

Nam, would you say grace?

212
Q

Ai muốn cầu nguyện?

A

Who want to say grace?

213
Q

Chắp tay lại.

A

Fold your hands.

214
Q

Làm ơn cho tôi thêm nước hoa quả.

A

More juice please.

215
Q

Cảm phiền bạn một chút được không?

A

May I second, please.

216
Q

Gọi anh ăn tối.

A

Call your cousin to dinner.

217
Q

Dò kênh và đánh dấu.

A

Find a channel and stick with it.

218
Q

Đánh dấu kênh cnn channel.

A

Stick with to CNN channel.

219
Q

Đừng chuyển kênh.

A

Stop flipping channels

220
Q

Chuyển kênh

A

Change the channel.

221
Q

Hãy đổi kênh.

A

Let’s change the channel.

222
Q

Làm ơn đưa tôi cái điều khiển.

A

Pass me the remote control.

223
Q

Ai cầm điều khiển ?

A

Who have the remote control ?

224
Q

Tôi cần luyện thi để chuyển bị cho kỳ thi cuối .

A

I need to cram for a final exam.

225
Q

Tôi có rất nhiều bài tập phải làm.

A

I have a lot of studying to do.

226
Q

Tôi phải hoc hoá học.

A

I have to study chemical.

227
Q

Tôi có bài thi giữa kỳ vào ngày mai.

A

I’ve got a midterm exam tomorrow .

228
Q

Bạn phải ăn hết thịt xông khói.

A

You have to eat every bacon.

229
Q

Vặn nhỏ loa xuống .

A

Turn the stereo down.

230
Q

Không để chân lên bàn.

A

Don’t put your feet on the desk.

231
Q

Chương trình gì trên TV

A

What’s on TV?

232
Q

Bật lên/ xuống.

A

Turn it up/down

233
Q

Làm ơn mở nhỏ truyền hình.

A

Please turn down the Telly .

234
Q

Tắt đi.

A

Turn it off.

235
Q

Đặt khăn ăn lên trên vạt áo.

A

Put your napkin on your lap.

236
Q

Bạn sẽ rửa và tôi lau.

A

You’ll wash and I dry.

237
Q

Tôi có thể rời bàn ăn được rồi chứ.

A

May I please leave the table?

238
Q

Xin lỗi tôi làm phiền bạn chút được không?

A

May I be excused?

239
Q

Tôi đã mơ thấy cô ấy .

A

I was dreaming about her.

240
Q

Thật la khủng khiếp.

A

It was just awful

241
Q

Đó là một cơn ác mộng

A

It was a nightmare.

242
Q

Bạn đã dắt chó phải không?

A

Did you walk the dog?

243
Q

Tóc bạn trông rất khô.

A

Your hair looks so dry.

244
Q

Bạn đã nhuộm lại bao giờ chưa?

A

Have you colored it again?

245
Q

Tôi nghĩ trông nó tự nhiên hơn.

A

I think it looks more natural.

246
Q

Tôi gật đầu chào cô ấy .

A

I give her a nod.

I nod to her.

247
Q

Tôi gật đầu bằng lòng.

A

I nod assent.

248
Q

Cô ấy cuối chào thêm vài lần nữa .

A

She nodded some more.

249
Q

Cô ấy làm việc cho bố của mình.

A

She works for her father.

250
Q

Đến lúc phải cắt cỏ rồi.

A

It’s time to cut the grass.

251
Q

Tôi có một ý kiến.

A

I’ve got an idea.

252
Q

Tại sao không cắt hết ?

A

Why not shave it all off?

253
Q

Họ thấy một con bò có cái đuôi màu đỏ.

A

They saw a cow with a red tail.

254
Q

Họ thấy con bò đang vẫy đuôi.

A

They saw a cow swing his tail.

255
Q

Tôi thấy tên trộm đang đi như vịt .

A

They saw a thief walking a duck.

256
Q

Tôi biết tôi đã sai.

A

I knew I was wrong

257
Q

Được rồi, đi nào.

A

Well, here goes.

258
Q

Còn đồ uống thì sao?

A

And to drink.

259
Q

Chúng ta sẽ làm lễ kỷ niệm gì?

A

What do we celebrate ?

260
Q

Ở đó còn món này không?

A

Is there any more of this?

261
Q

Hướng dẫn TV ở đâu?

A

Where is the TV guide?

262
Q

Điều đó khiến chị tôi tức giận .

A

This made my sister angry.

263
Q

Tôi bị lỡ xe bit.

A

I missed the bus.

264
Q

Tôi sẽ đi ngủ trưa.

A

I’m going to take a nap.

265
Q

Bạn cần chợp mắt một chút.

A

You need to get some shut-eye.

266
Q

Tôi ra khỏi dường.

A

I’m off to bed.

267
Q

Tôi sẽ đi ngủ.

A

I’m going to sleep.

268
Q

Khi đang ngủ đừng chạm vào tôi.

A

It’s bedtime, don’t touch me.

269
Q

Tôi bị cái xe ngoài phía sau tông vào.

A

I was hit by the car behind us.

270
Q

Tôi nghĩ tôi sẽ chúc ngủ ngon bây giờ.

A

I think I’ll say good night now .

271
Q

Ít ra thì bạn cũng không béo bàng tôi.

A

At least you’re not fat like me.

272
Q

Nó làm tôi cảm thấy muốn ăn.

A

It just makes me want to eat.

273
Q

Tôi sẽ làm theo ý bạn.

A

I’ll do as you like.

274
Q

Không hơn không kém.

A

No more, no less

275
Q

Có sớm quá không?

A

Is it to early?

276
Q

Tôi mong được gặp ông

A

I would like to meet you.

277
Q

Tôi rất vui vì cuối cùng cũng đã liên lạc được với ông.

A

I’m glad to finally get hold of you.

278
Q

Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ 2 được không?

A

Can we move the meeting to Monday?

279
Q

Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith .

A

I’d like to speak to John Smith.

280
Q

Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là Yang của công ty AFC đúng không?

A

Let me confirm this. You are mr.Yang of AFC Company, is that correct?

281
Q

Ông có thể đánh vần tên mình được không?

A

Could you spell your name, please?

282
Q

Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác.

A

I’m afraid he is on another line.

283
Q

Tôi có thể để lại tin nhắn không?

A

May I leave the message?

284
Q

Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.

A

I’m afraid he is not available now.

285
Q

Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng.

A

I’m in production department. I supervise quality control.

286
Q

Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới.

A

This is Mr.Robison calling from World Trading Company.

287
Q

Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng.

A

I have had five years experience with a company as a saleman.

288
Q

Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Green.

A

Since my graduation from the school, I have been employed in the Green Hotel as a cashier.

289
Q

Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy.

A

I got a degree in Literature and took a course in typing.

290
Q

Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện.

A

I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products.

291
Q

Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.

A

With my strong academic background, I am capable and competent.

292
Q

Tôi bị mất xe.

A

I lost my car.

293
Q

Tôi đã sai hoàn toàn

A

I was totally wrong

294
Q

Tôi bị kẹt xe.

A

I was stuck in traffic

295
Q

Tôi bị say xe.

A

I’ve motion sickness .

I get carsick/ I’m carsick.

296
Q

Xe tôi bị hư trên đường đi làm việc.

A

My motorbike has broken down on the way to work.

297
Q

Tôi bị hư xe.

A

I’ve had a breakdown.

298
Q

Tôi nhầm thật!

A

I’ve made mistakes really!

299
Q

Tôi nhầm bạn với người khác.

A

I thought you were someone else.

300
Q

Tôi nhắm mắt làm ngơ.

A

I’m turning a blind eye.

301
Q

Một ngày u ám làm sao!

A

What a dull day!

302
Q

Tôi cảm thấy uể oải.

A

I feel dull.

303
Q

Trời hôm nay thật là u ám.

A

It’s very dull today.

304
Q

Cuộc sống không bao giờ tẻ nhạt.

A

Life is never dull.

305
Q

Cô ấy có vẻ lúng túng.

A

She seems to be embarrassing.

306
Q

Tôi quá lúng túng!

A

I’m so confused!

307
Q

Cô ta sẽ tham gia một cuộc thi hoa hậu.

A

She will join a beauty contest.

308
Q

Cuộc thi có 2 vòng.

A

The contest has 2 rounds.

309
Q

Bạn hãy nghe tôi nói.

A

Lend me your ear.

310
Q

Tôi vô cùng hối hận.

A

I really regret it.

311
Q

Không có gì hối hận.

A

Nothing to regret

312
Q

Em không hối hận khi yêu anh.

A

I don’t regret falling in love with you.

313
Q

Tôi nhận lời xin lỗi của em.

A

I accept your apologies.

314
Q

Tôi tiếp nhận lời khuyên của bạn.

A

I’ll take your advice.

315
Q

Tôi nghĩ bạn đang khinh thường tôi.

A

I think you are looking down on me.

316
Q

Người nào khinh thường người nghèo là người không tốt.

A

The person that looks down on the poor is unkind.

317
Q

Sao bạn khinh thường người khác vậy?

A

Why do you despise other people?

318
Q

Tôi khinh thường tất cả những kẻ hèn nhát và những tên nịnh bợ.

A

I despise all cowards and flatterers.

319
Q

đừng khinh thường nhau chứ!!

A

Don’t make light of me!

320
Q

Anh phải kiên nhẫn.

A

You must be patient.

321
Q

Tôi đã hết kiên nhẫn.

A

I’ve run out of patience.

I’m out of patience.

322
Q

Tôi rất thiếu kiên nhẫn.

A

I am too impatient.

323
Q

Hãy tôn trọng chúng tôi.

A

Please respect us.

324
Q

Anh không tôn trọng tôi.

A

You don’t respect me.

325
Q

Em cần được tôn trọng.

A

I need to be respected.

326
Q

Bạn không hề tôn trọng tôi.

A

You have no respect for me.

327
Q

Bạn nên tôn trọng mọi người.

A

You should respect everyone.

328
Q

Tôi sẽ không tôn trọng bạn nữa.

A

I won’t respect you anymore.

329
Q

Tôi phải giải quyết hậu quả.

A

I have to solve the consequoence.

330
Q

Uy tín và chất lượng được đặt lên hàng đầu.

A

Prestige and quality are put on the top.

331
Q

Họ đang cải tạo chất lượng đất.

A

They are improving the quality of the soil.

332
Q

Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu.

A

People under 18 don’t qualify to vote.

333
Q

Không đời nào tôi lại phê bình.

A

Far be it from me to criticize.

334
Q

Tôi ngại phê bình đồng nghiệp của mình.

A

I am ashamed to criticize my colleagues.

335
Q

Thuyết phục bạn khó thật.

A

It’s difficult to persuade you.

336
Q

Quảng cáo nhằm mục đích thuyết phục người ta tiêu tiền.

A

Advertisements aim to persuade people to spend.

337
Q

vé không còn giá trị nữa

A

the ticket is no longer valid

338
Q

uốn tóc

A

to curl the hair

339
Q

đền bù sự thiệt hại

A

to repair a loss

340
Q

tách bơ ra khỏi sữa

A

to abstract butter from milk

341
Q

đứng yên như tượng

A

to stand like a statue

342
Q

đầu óc thực tế.

A

a practical mind.

343
Q

dự báo thời tiết

A

weather forecast.

344
Q

nghĩ đến quyền lợi chung

A

to consult common interests.