Chữ Hán 6 Flashcards

1
Q

休み、昼休み、休みます、連休

A

Hưu

KUN: やす、ON:きゅう

休み:ngày nghỉ
昼休み:nghỉ trưa
やすみます:nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

帰ります、お帰りなさい、帰り

A

Quy

KUN: かえ、ON: ki

帰ります:trở về
お帰りなさい:đã về đấy à; về rồi à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

行きます、行う、飛行機

A

Hành

KUN: い、おこな、ON:こう、ぎょう

銀行員:nhân viên ngân hàng
銀行:ngân hàng
行きます:đi
急行:tàu tốc hành
飛行機:máy bay
旅行:du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

から来ました、来ます、来月、来年

A

Lai

KUN: き、く;ON: らい

将来:tương lai
来年:năm sau
来ます:đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

学校、高校、小学校

A

Hiệu

ON:こう

学校: trường học
高校:trường cấp 3, trung học
小学校:trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

電車、車、自転車

A

Xa

KUN: くるま、ON: しゃ

車:ô tô, xe hơi
電車:tàu điện
自転車:xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly