hangug Flashcards
1
Q
저음 봡겠습니다? đọc
A
cheo-eum boep-get-seom-ni-da
2
Q
저음 봡겠습니다? dịch
A
hân hạnh được gặp bạn ( nice to meet you )
3
Q
안녕하세오
A
an nyeong ha se yo
4
Q
an nyeong ha se yo
A
xin chào
5
Q
모모야, 안녕?
A
momo à xin chào
dùng cho quan hệ bình thường
6
Q
미나 씨, 안녕?
A
mina à xin chào
dùng cho sắc thái lịch sự
7
Q
만나서 반가워요? đọc
A
man na seo ban ga wo yo
8
Q
만나서 반가워요?dịch
A
rất vui được gặp bạn ( nice to meet you )
9
Q
잘 부탁드립니다? đọc
A
jal bu-tak-deu-rim-ni-da
10
Q
잘 부탁드립니다? dịch
A
rất mong được giúp đỡ ( hope everyone can help me)
11
Q
오래간마니어요? đọc
A
o-rae-gan-ma-ni-e-yo
12
Q
오래간마니어요? dịch
A
lâu rr kh gặp( long time no see )
13
Q
잘 지냈어요? đọc
A
jal ji-nae-seo-yo
14
Q
잘 지냈어요? dịch
A
bạn khỏe không ( how are you )
15
Q
네,잘 지냈어요? dịch
A
vâng, , tôi khỏe ( i’m fine)