New Word Flashcards
Consult
Tham/ tư vấn
Take the time
Dành time
Overdoes
Quá liều
Succession
Succeed
Sự liên tục
Liên tục
Success
Sự thành công
Produce
To produce
Product
Productivity
Nông sản
Sx
Sp
Năng suất
Complaint
Complain
(N)
V
Punctual
(Adj): đúng h
Observe
Quan sát
Tuân thủ
Take advantage of
Tận/ lợi dụng
Make an appointment
Sắp xếp cuộc hẹn
Pressure
Áp lực
Stretch
Giãn
Do not bother
K bận tâm
Expert
Chuyên gia
Painful
đau
Cramp
Chượt rút
Tight
Căng, trật
Sore
đau
Be sure to
Make sure to + …
V1
Chắc chắn làm
Include = … = …
Enclose
Attach
Thank sb for sth
Cám ơn ahihi
Contribution
Sự đóng góp
People in need
Children in need
Product in demand
Nhu cầu
Drive
Hiến
Drop by
Ghé
Registration
Đăng kí
Flu
Cảm cúm
Bacteria
Vi khuẩn
Hygiene
Vệ sinh
Cleanliness
Sạch sẽ
Priority
Ưu tiên
Policy
Chính sách
Strictly
Mạnh mẽ, chặt chẽ, nghiêm ngặt
Enforced
Thực hiện
Germ
Vi trùng
Equal
Tương đương
Serve
Work + as + nghề nghiệp/ vị trí
Phụ vụ, làm việc, như là
Annual
Hằng năm
Agenda
Nd cuộc họp
Staff
Số nhiều
Memo
Thư báo nội bộ
Apreciate
Cảm kích
In person
Trực tiếp
Make effort
Nỗ lực
Schedule
Lịch trình
Regarding = …
Related to = concerning
Remaining + con số
Còn lại
Exceed
Vượt quá
Guarantee
Đảm bảo
Consecutive
Liên tiếp
Received
K dùng bị động cho người
Unfortunately
Không may
Make decision = …
Decide
Facility
Facility/ facilities: cơ sở, địa điểm
Facilities: cơ sở vật chất
Current
(Adj) hiện tại
Instruct
Instruction
Instructor
Hướng dẫn
Sự hướng dẫn
Người hướng dẫn
Financial aid
Hỗ trợ tài chính
Inform
Thông báo
Tolerate
Tha thứ
Dủing + …
For + …
Thời kì
Con số
Suspension
Đình chỉ
Reject
Từ chối
Aspect
Khía cạnh
Be about to + …
V1: Sắp sửa
Dismiss = …
Fire
Make money
Kiếm tiền
Potential (n, adj)
Tiềm năng
Significantly + reduce
Increase
1 cách đáng kể
Campaign
Chiến dịch
Definitely
Chắc chắn, hoàn toàn
Wage
Salary
Tiền công (thay đổi nếu k đi làm)
Tiền lương (k thay đổi nếu k đi làm)
Retail sales
Bán lẻ