RandomAdjectives Flashcards
1
Q
yếu
A
weak
2
Q
đắt 💸
A
expensive 💸
3
Q
rẻ
A
cheap
4
Q
ngon
A
delicious
5
Q
dở
A
bad (flavor)
6
Q
cũ
A
old
7
Q
mới
A
new
8
Q
to
A
big
9
Q
nhỏ
A
small
10
Q
tốt
A
good
11
Q
xấu
A
bad
12
Q
dễ
A
easy
13
Q
khó
A
difficult
14
Q
mỏng
A
thin (books, fabric, layers)
15
Q
dày
A
thick
16
Q
nóng
A
hot
17
Q
lạnh
A
cold
18
Q
hay
A
interesting
19
Q
dở
A
boring
20
Q
nhiều
A
many/much
21
Q
ít
A
few/little
22
Q
sáng
A
bright
23
Q
tối
A
dark
24
Q
phổ biến
A
popular
25
Q
khác nhau
A
different
26
Q
quan trọng
A
important
27
Q
thú vị
A
interesting
28
Q
hơn
A
more (than)
29
Q
đủ
A
enough
30
Q
dài
A
long
31
Q
lâu
A
long
32
Q
(thêm) nữa
A
more
33
Q
sẵ sàng
A
ready
34
Q
ngọt 🍭🍯
A
sweet 🍭🍯