Reading 1 Flashcards

1
Q

anthropological

A

(adj) nhân loại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wrestle with something

A

cố gắng hiểu hoặc tìm cách giải quyết cho vấn đề khó ( vật lộn với cái gì )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

enigma

A

điều bí ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

puzzle

A

câu đố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

criterion

A

tiêu chuẩn (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

coal

A

than đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

convince

A

(v) thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ingredient

A

thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

flourish

A

(V) bùng nổ,phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

succumb

A

(V) chịu thua, không thể kháng cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eccentric

A

(adj) kì dị, kì lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

deduction

A

sự lí luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

scepticism

A

sự hoài nghi, đa nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

appraisal

A

(V) đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

alight on

A

tình cờ thấy, tình cờ nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

infant

A

trẻ sơ sinh

17
Q

mortality

A

sự chết (N)

18
Q

wipe out

A

loại bỏ

19
Q

sanitation

A

sự vệ sinh

20
Q

statistics

A

thông tin, dữ liệu (N)

21
Q

give in

A

chịu thua

22
Q

incidence

A

sự kiện, tần suất

23
Q

deduce

A

suy ra, kết luận (V)

24
Q

regulate

A

kiểm soát

25
Q

malt

A

mạch nha

26
Q

prevalence

A

sự phổ biến

27
Q

coincidence

A

sự trùng hợp

28
Q

dipping

A

sự giảm xuống

29
Q

purify

A

(V) làm sạch, lọc

30
Q

out of contention

A

không thể thắng nữa ( bị loại ra khỏi vòng đua, trận đấu )

31
Q

forge ahead

A

tiên tiến

32
Q

literacy

A

sự biết chữ