Từ vựng n1 tuần 2 Flashcards
1
Q
厳か
A
おごそか
tráng lệ,hùng vĩ
2
Q
さりげない
A
không cố ý,vô tình
3
Q
淡い
A
màu,vị nhạt
sự quan tâm ,kỳ vọng ít
4
Q
勝る
A
まさる
他と比べて価値と能力などがあがる
身分。地位などが上である
5
Q
愚か
A
おろか
頭の働きが鈍い
ngớ ngẫn,dại dột
6
Q
煩わしい
A
わずらわしい
面倒でできれば避けたい
7
Q
ルーズ
A
締まりのない
だらしのない cẩu thả
8
Q
ニュアンス
A
音色などの差異
9
Q
処遇
A
しょぐう
đãi ngộ
10
Q
由緒
A
ゆいしょ
phả hệ,dòng dõi
11
Q
因縁
A
前世から定まった運命
物事の起こり、理由
12
Q
たわいない
A
ngu ngốc,ngớ ngẫn
13
Q
濃厚
A
のうこう
味、色、匂い成分が濃い
ある可能性が強く予想される
14
Q
手入れ
A
良い状態を保つために、整備補修をすること
15
Q
あやふや
A
曖昧
16
Q
せわしい
A
忙しい
17
Q
空しい
A
むなしい
内容がない trống rỗng
無益 vô ích
世の中 vô vị
18
Q
過ち
A
あやまち
失敗
けが、負傷
19
Q
気さく
A
tính cách cởi mở
20
Q
ほつれる 解れる
A
bung chỉ
21
Q
見込む
A
dự báo dự tính
22
Q
手回し
A
sự chuẩn bị
23
Q
幾分
A
いくぶん=やや
một chút,hơi hơi
24
Q
凍える
A
こごえる
lạnh cóng
25
Q
ぞんざい
A
いい加減
cẩu thả
26
Q
気まぐれ
A
tính cách thất thường
27
Q
入念
A
じっくり
tỉ mỉ,kỹ càng
28
Q
いかにも
A
まさに
quả đúng là,chắc hẳn là
29
Q
かろうじて
A
tí suýt nữa thì
vừa kịp lúc
bằng cách nào đó(何とか)
30
Q
いたずらに
A
vô ích vô nghĩa(time)