Từ vựng n1 tuần 4 Flashcards

1
Q

はたして

A

quả nhiên,quả thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

慌ただしい
あわただしい

A

bận rộn,bận tối mắt tối mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しいて

A

無理に,khăng khăng
しいて選ぶなら nếu buộc phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

よほど

A

nhiều,quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いかにも

A

quả nhiên,đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

錯覚

A

さっかく
nhầm tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

殺到

A

dồn dập,chen lấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

安静

A

nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

しがみ付く

A

bám vào,níu lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

でたらめ

A

linh tinh,lung tung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

工面

A

cố gắng xoay sở,quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

納期

A

のうき
kì hạn giao hàng cho khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

躍進

A

やくしん
sự đột phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

中枢

A

ちゅうすう
trung tâm,đầu não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

否む

A

いなむ
phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おびただしい

A

nhiều,vô số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

目まぐるしい

A

nhanh chóng một cách chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

おどおど

A

e ngại,ấp úng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

絶大

A

rất lớn,cực lớn (人権、人気)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

平行線をたどる

A

không đạt được thỏa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

なぞる

A

viết đè lên, lần theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

歩み

A

あゆみ
đi bộ,lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ウエイトを置く

A

được chú trọng,phần quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

予断を許さない

A

không thể đoán trước được là..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

終盤

A

しゅうばん
giai đoạn cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

さらさら

A

nhẹ nhàng,trơn tru

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

ざらざら

A

sần sùi,thô ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

つるつる

A

trơn tru,láng mịn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

すくすく

A

nhanh chóng,mau lẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

打ち込む

A

熱心に取り組む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

ストレート

A

素直(すなお)
thẳng thắn,chân thành,nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

お手上げ

A

đầu hàng,chịu thua 、どうしようもない

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

格段

A

大幅, đáng kể,đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

着実に

A

một cách vững chắc,đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

緩やかに

A

ゆるやかに
một cách chậm trãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

いたって

A

非常に

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

わりに

A

tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

心構え

A

こころがまえ
sự chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

肝心

A

かんじん
quan trọng,chủ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

遮る

A

さえぎる
chắn,chặn đứng,cắt lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

心が弾む

A

はずむ
trái tim rộn ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

会話が弾む

A

cuộc nói chuyện vui vẻ,mong chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

実情

A

tình hình thực tế,trạng thái thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

逸材

A

いつざい
tài năng xuất chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

玄人

A

くろうと=ベテラン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

巨匠

A

きょしょう
giáo sư,bậc thầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

不順

A

sự không bình thường,bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

不備

A

sự không hoàn chỉnh,thiếu sót (trong giấy tờ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

修復

A

phục hồi trạng thái ban đầu (tòa nhà,tác phẩm nghệ thuật ,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

復旧

A

phục hồi lại cơ năng,chức năng (ga,điện,nước ,.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

復興

A

làm sội động lại (văn hóa,kinh tế )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

画期的

A

mang tính bước ngoặt,mở ra kỷ nguyên mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

目論む

A

もくろむ
lập kế hoạch,lên kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

手がかり

A

ヒント

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

にわかに

A

đột ngột,đột nhiên,すぐに

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

重宝する

A

ちょうほうする
sự tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

シビア

A

khắt khe,nghiêm khắc

58
Q

連携する

A

hợp tác,cộng tác

59
Q

唱える

A

となえる
nói lên

60
Q

目覚ましい

A

đáng chú ý,nổi bật

61
Q

解ける

A

ほどける
tuột lỏng,tan chảy

62
Q

懲りる

A

こりる
もうやらない

63
Q

転ける

A

こける
thất bại,sụp đổ

64
Q

貧弱

A

ひんじゃく
nghèo nàn sơ sác

65
Q

脆弱 
ぜいじゃく

A

mỏng manh yếu ớt

66
Q

酷似
こくじ

A

rất là giống

67
Q

残酷(な)
ざんこく

A

thảm khốc

68
Q

酷い

A

ひどい

69
Q

巧みな
たくみ

A

khéo léo

70
Q

妙(な)
みょう

A

kỳ lạ,không bình thường

71
Q

体つき

A

rắn chắc

72
Q

骨身を埋める
ほねみをうめる

A

全力

73
Q

たくましい

A

vạm vỡ,khỏe khoắn

74
Q

検挙する
けんきょする

A

bắt giữ

75
Q

駐在する

A

ở đâu đó vì công việc

76
Q

反感を買う

A

反発の気持ち

77
Q

敵意を抱く
てきいをいだく

A

ghét,thù ý

78
Q

表玄関

A

sảnh,mặt tiền

79
Q

劣等感
れっとうかん

A

cảm thấy yếu kém

80
Q

あたかも

A

まるで

81
Q

やたら

A

めちゃくちゃ

82
Q

うっとうしい

A

重苦しい nặng nề (dùng trong tâm trạng và thời tiết)

83
Q

ややこしい

A

lằng nhằng,phức tạp (thủ tục)

84
Q

やかましい

A

ồn ào,

85
Q

色あせる

A

色が落ちる phai màu

86
Q

宣言する
せんげんする

A

tuyên bố,công bố

87
Q

言い渡す

A

tuyên cáo tuyên án

88
Q

宣伝する

A

quảng cáo,tuyên truyền

89
Q

卑下する
ひげする

A

coi thường bản thân

90
Q

侮る
あなどる

A

coi thường người khác

91
Q

快い
こころよい

A

dễ dàng,thoải mái (yêu cầu của người khác ,…)

92
Q

直面

A

đối mặt với (khó khăn thử thách)

93
Q

承る
うけたまわる

A

nhận ( order,điện thoại )

94
Q

奮闘する
ふんとうする

A

phấn đấu,cố gắng hết sức

95
Q

懸念
けねん

A

心配

96
Q

やつれる
やせ衰える(やせおとろえる)

A

hốc hác

97
Q

情けない
なさけない

A

đáng thương,thảm hại

98
Q

根こそぎ
ねこそぎ

A

すべて,không còn lại gì

99
Q

自制

A

tự kiềm chế,tự kiểm soát

100
Q

自重

A

thận trọng (lời nói,hành động)

101
Q

自任

A

tự cho mình là …..

102
Q

返上

A

休日返上で働く làm cả ngày nghỉ
汚名返上(おめいへんじょう)lấy lại thanh danh

103
Q

譲渡する
じょうと

A

chuyển nhượng (tòa nhà ,..)

104
Q

ネックになる

A

khó khăn,trở ngại

105
Q

もっともらしい

A

có vẻ hợp lý
本当のように思う

106
Q

行き届く

A

chu đáo,đến tận nơi (bài học,dịch vụ)

107
Q

兆し
きざし

A

dấu hiệu,điềm báo

108
Q

完結する

A

kết thúc (truyện ,phim )

109
Q

痛烈

A

quyết liệt (言語、批判)

110
Q

目がさえる

A

không thể ngủ,tỉnh táo

111
Q

うつうつ

A

buồn rầu,ủ rủ

112
Q

親しい
したしい

A

thân thiết,gần gũi

113
Q

諭す
さとす

A

khuyên bảo

114
Q

執着
しゅうちゃく

A

lưu luyến

115
Q

潔い
いさぎよい

A

thẳng thắn,hiên ngang
chơi đẹp

116
Q

如実
にょじつ

A

đúng thực tế,đúng như thật

117
Q

相場
そうば

A

giá cả thị trường

118
Q

手痛い

A

khốc liệt ,thảm hại (thất bại,lỗi)

119
Q

覆す
くつがえす

A

lật ngược,lật đổ,phủ định (giả thuyết,lý thuyết,định thuyết )

120
Q

顕著
けんちょ

A

nổi bật,rõ ràng

121
Q

人脈
じんみゃく

A

kết nối cá nhân,mối quan hệ

122
Q

樹木
じゅもく

A

cây cối

123
Q

自粛する
じしゅく

A

tự kiềm chế,tự điều khiển cảm xúc

124
Q

添付
てんぷする

A

gắn thêm,đính

125
Q

画一的
かくいつてき

A

tiêu chuẩn chung

126
Q

変遷する
へんせんする

A

sự biến chuyển,thăng trầm (xã hội)

127
Q

遂行する
すいこうする

A

hoàn thành

128
Q

退く
しりぞく

A

rút lui ,thoái vị

129
Q

察する
さっする

A

cảm giác được điều gì đó,thấu hiểu

130
Q

食い違う

A

mâu thuẫn,không thống nhất

131
Q

ぶらぶら

A

đi lòng vòng (ko mục đích)
đung đưa,vung vẫy ( 手、体、。

132
Q

てくてく

A

+歩く đi thong dong

133
Q

こつこつ

A

cần cù siêng năng(勉強)
tiết kiệm

134
Q

高尚する
こうしょうする

A

cao quý (人、趣味、生き方)

135
Q

あざむく

A

だます lừa dối đánh lừa

136
Q

そらす

A

lảng tránh(目を。。)
đánh trống lãng (話、話題)

137
Q

こっけい

A

buồn cười,lố bịch,lố lăng (話、。。)

138
Q

負傷する

A

ふしょうする

139
Q

奇抜

A

きばつ
kỳ lạ,đọc đáo

140
Q

省みる
かえりみる

A

nhìn lại,hồi tưởng lại

141
Q
A