Từ vựng phần 5F - Clever machines Flashcards
Typical (adj)
Tiêu biểu / Đặc trưng “Nhấn âm 1”
Typically (adv)
Một cách tiêu biểu “Nhấn âm 1”
Multitasking (n)
Sự đa nhiệm “Nhấn âm 3”
Companion (n)
Người bạn “Nhấn âm 2”
Companionship (n)
Tình bạn “Nhấn âm 2”
Companionable (n)
Dễ kết bạn “Nhấn âm 2”
Companion + with (v)
Làm bạn với s.b
Visually - impared (adj)
Bị khiếm thị
Digital Tutor (n)
Gia sư kỹ thuật số
Brainchild (n)
Sự phát minh “Nhấn âm 1”
Modelled (adj)
Được làm mẫu “Nhấn âm 1”
Dedicated (adj)
Tận tâm “Nhấn âm 1”
Dedicatedly (adv)
Một cách tận tụy “Nhấn âm 1”
Dedication (n)
Sự cống hiến “Nhấn âm 3”
Dedicate (v)
Cống hiến “Nhấn âm 1”
Via (prep)
Thông qua
Disabled (n) (adj)
Những người tàn tật (n) / Không có khả năng sử dụng tay chân (adj) “Nhấn âm 2”
Disablement (n)
Sự bất lực, làm tàn tật “Nhấn âm 2”
Mainstream (n)
Xu hướng “Nhấn âm 1”
Non-stop (adj)
Không ngừng nghỉ
Curriculum (n)
Chương trình giảng dạy “Nhấn âm 2”
Convert (v)
Biến đổi “Nhấn âm 2”
Convertibility (n)
Sự có thể hoán đổi “Nhấn âm 4”