Từ vựng Test 2 2024 Flashcards
inserting a cord into an outlet
cắm dây vào ổ cắm
pressing a button
bấm nút
gripping
nắm chặt
the handle of the drawer
tay cầm của ngăn kéo
tacking a notice
dán một thông báo
window shutter
cửa chớp
be replaced
được thay thế
pillow
gối
outdoor table
bàn ngoài trời
clear off
dọn sạch
wooden board
tấm gỗ
utensils
đồ dùng
discarded in a bin
bỏ vào thùng rác
rolling chair
ghế lăn
counter
quầy
sink
bồn rửa
chop into pieces
chặt thành từng mảnh
leaves
lá
scattered
nằm rải rác
grass
bãi cỏ
be piled
chất đống
lobby
sảnh
tent
lều
canopy
khu mái che
stack
xếp chồng
suitcase = luggage
hành lý/ vali
luggage rack
giá để hành lý
factory floor
sàn nhà xưởng
in the shipping container
trong thùng vận chuyển
trash bin
thùng rác
at the bank’s main branch
tại chi nhánh chính của ngân hàng
I walked the whole way
tôi đi bộ suốt quãng đường
right after lunch
ngay sau bữa trưa
breakroom
phòng nghỉ
water the plant
tưới cây
schedule
lên lịch
eye doctor appointment
lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa
double-sided copies
bản sao hai mặt
brochure
tài liệu quảng cáo
a trip to the seashore
một chuyến đi đến bờ biển
front desk
quầy lễ tân
policy meeting
cuộc họp chính sách
desk calendar designs
mẫu lịch để bàn
stop by
ghé qua
professional networking
mạng lưới chuyên nghiệp
I’ll try to make it on time
tôi sẽ cố gắng đến đúng giờ
famous pasta dish
món mì ống nổi tiếng
the opening act
biểu diễn mở màn
the product demonstration
buổi giới thiệu sản phẩm
innovative features
tính năng cải tiến
a new welding specialist
chuyên gia hàn mới
the part’s back-ordered
bộ phận được đặt hàng lại
color palette
bảng màu
I wasn’t involved
tôi ko liên quan
storage closet
tủ đựng đồ
battery
pin
water pump
máy bơm nước
solar power
năng lượng mặt trời
in the planning stages
đang trong giai đoạn lập kế hoạch
charger
sạc
a limited return policy
chính sách hoàn trả có giới hạn
reserve a meeting room
đặt phòng họp
let me show you how
để tôi chỉ cho bạn cách thực hiện
slide presentation
bài thuyết trình
suppose
giả sử
pizzas
pizza
shipment schedule
lịch vận chuyển
There are plenty in the binders.
Có rất nhiều trong tập tài liệu.
sample of the wallpaper patterns
mẫu họa tiết giấy dán tường
interior design
thiết kế nội thất
property
bất động sản
operate
vận hành
handheld device
thiết bị cầm tay
the enclosed cable
cáp kèm theo
plan
kế hoạch
remain
Duy trì + adj
new external hard drive
ổ cứng ngoài mới
store
lưu trữ
not charge
không tính phí
item on back order
mặt hàng đặt trước
warehouse
kho
historic site
di tích lịch sử
consider
cân nhắc
run on electricity
chạy bằng điện
attach
đính kèm
resign
từ chức
combine
kết hợp
vice president of operations
phó chủ tịch điều hành
serverely
nghiêm khắc
recently
gần đây
current
hiện tại
has significantly increased
tăng một cách đáng kể
snack pack
gói đồ ăn nhẹ
fabric
vải
In addition to
ngoài ra
either
hoặc là
in contrast to
ngược lại với
picture frames
khung ảnh
business management
quản lý kinh doạnh
elated
phấn khởi
eager
háo hức
financial asset
tài sản tài chính
evaluate
đánh giá
take on
đảm nhận
profit
lợi nhuận
higher than
cao hơn
relative
tương đối
advertising campaign
chiến dịch quảng cáo
demonstrate
chứng minh
reliable
đáng tin cậy
spacious
rộng rãi
collect
thu thập
reimbursement
tiền bồi hoàn
acquire
mua lại
inquire
câu hỏi
naturally
một cách tự nhiên
instantly
ngay lập tức
time sheet
bảng chấm công