Topic 12: Family Life Flashcards
1
Q
Bị bệnh tâm thần
A
Alienated
2
Q
Cải thiện, sửa lại cho tốt
A
Amend
Inprove
Ameliorate
3
Q
Anthropology
A
Nhân loại học
4
Q
Spontaneously
A
Tự ý, tự phát
5
Q
Ironically
A
Trớ trêu, mỉa mai
6
Q
Biên giới
A
Bound
Border
Frontier
7
Q
Trụ cột gia đình
A
Breadwinner
8
Q
Việc k lập gia đình
A
Celibacy
9
Q
Nuôi con - sinh con (a)
A
Child-rearing
Child-bearing
10
Q
Thuộc vợ chồng
A
Conjugal
11
Q
Quan hệ máu mủ
A
Consanguinity
12
Q
Bướng bỉnh, ngang ngạnh
A
Contumacious
Stubborn
13
Q
Ko bằng lòng, bất mãn
A
Disaffected
Discontented
14
Q
Hiện thân của
A
Embody (v)
15
Q
Chế độ ngoại hôn
A
Exogamy