Unit11 Flashcards
1
Q
set a record
A
lập kỉ lục
2
Q
egypt
A
ai cập
3
Q
voyager
A
người đi du lịch
4
Q
against
A
chống lại
5
Q
devices
A
thiết bị
6
Q
Space invaders
A
Kẻ xâm lược không gian
7
Q
converstation
A
cuộc hội thoại
8
Q
presentaiton
A
bài thuyết trình
9
Q
fridge
A
tủ lạnh
10
Q
disappointed
A
thất vọng