Unit8 Flashcards
1
Q
details
A
chi tiết
2
Q
sites
A
các trang web
3
Q
communication
A
giao tiếp
4
Q
airports
A
sân bay
5
Q
time zones
A
Múi giờ
6
Q
middle of nowwhere
A
giữa hư không
7
Q
signal
A
tín hiệu
8
Q
explorers
A
nhà thám hiểm
9
Q
suddenly
A
đột ngột
10
Q
advice
A
khuyên bảo