экономика и финансы Flashcards

1
Q

luyện kim

A

металлургия

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

khai thác than

A

добыча угля

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sản xuất phân bón

A

производство удобрений

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cơ khí

A

машиностроение

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Điện tử – tin học

A

электроника и информатика

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Công nghiệp năng lượng

A

Энергетика

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cường độ vốn

A

капиталоемкость

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vật liệu

A

материальный, материал

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đặc tính vật lý và hóa học

A

физические и химические свойства

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kim loại

A

вид металла

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hợp chất liên kim loại

A

сплав/интерметаллическое соединение

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hợp kim

A

сплав

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người tiêu dùng

A

потребитель

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhà sản xuất

A

производитель

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nghề thủ công

A

ремесло

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gia công

A

механическая обработка

17
Q

Chế biến

A

переработка

18
Q

khai thácthantừ lòng đất

A

подземная добыча угля

19
Q

than đá

A

Каменный уголь

20
Q

hàm lượng năng lượng

A

энергетическая ценность

20
Q

hàm lượng năng lượng

A

энергетическая ценность

21
Q

Ngành công nghiệpthép

A

производство стали

22
Q

xi măng

A

цемент

23
Q

nhiên liệu

A

топливо

24
Q

khai thác sắt từquặng sắt

A

ферромагнитная добыча железной руды