… Flashcards
(44 cards)
1
Q
popular
A
nổi tiếng, phổ biến
2
Q
talented
A
thần đồng, có tài năng về gì đó
3
Q
instrument
A
dụng cụ, nhạc cụ
4
Q
award
A
thưởng, trao thưởng, phần thưởng
5
Q
trumpet
A
kèn trumpet, thổi kèn trumpet
6
Q
upload
A
đăng tải, tải
7
Q
view
A
quang cảnh, quan điểm, tầm nhìn, đánh giá
8
Q
perform
A
tiến hành, biểu diễn
9
Q
performance
A
sự thể hiện, cuộc biểu diễn
10
Q
judge
A
xem xét, đánh giá
11
Q
judgement
A
sự đánh giá, xem xét
12
Q
Audience
A
khán giả
13
Q
spectator
A
ng xem, khán giả
14
Q
onlooker
A
ng đứng ngoài xem vụ việc gì đó
15
Q
recording
A
bản ghi âm
16
Q
compete
A
cạnh tranh
17
Q
competition
A
sự cạnh tranh
18
Q
competior
A
đối thủ cạnh tranh
19
Q
competitive
A
mang tính cạnh tranh
20
Q
musical
A
thuộc âm nhạc
21
Q
musican
A
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
22
Q
musicality
A
năng khiếu âm nhạc
23
Q
charity
A
hội từ thiện
24
Q
tv series
A
loạt phim truyền hình
25
reality
thực tế, có thật
26
particiate
tham gia
27
participant
ng tham gia
28
ordinary
bình thường
29
semi-final
vòng bán kết
30
onwards
trở đi
31
eliminate
loại bỏ
32
argument
sự tranh cãi
33
preferred
được ưu tiên, được ưa thích
34
runner-up
người đứng thứ nhì cuộc thi
35
cash
tiền mặt
36
praise
khen ngợi
37
national hero
anh hùng dân tộc
38
worship
thờ tôn sùng, sự tôn sùng
39
chant
tụng kinh, hát thánh ca
40
psychic
thuộc tâm linh, tâm thần
41
moon-shaped lute
đàn nguyệt
42
bamboo clapper
cái kẹp tre
43
costume
trang phục
44
cultural
thuộc về văn hoá