… Flashcards
(41 cards)
1
Q
voluntary
A
tự nguyện
2
Q
voluntarism
A
ý chí
3
Q
voluntarily
A
một cách tự nguyện
4
Q
community
A
cộng đồng
5
Q
devolopment
A
sự phát triển
6
Q
advertise
A
quảng cáo
7
Q
advertiser
A
người quảng cáo
8
Q
advertisement
A
bài quảng cáo
9
Q
advertising
A
việc quảng cáo
10
Q
application
A
đơn xin (việc, nhập học..)
11
Q
applicant
A
người xin việc
12
Q
appliance
A
thiết bị
13
Q
applicable
A
có thể áp dụng được
14
Q
boost
A
sự tăng lên
15
Q
confidential
A
bí mật
16
Q
endless
A
vô tận
17
Q
involved
A
phức tạp
18
Q
environmentalist
A
nhà môi trường học
19
Q
environmental
A
thuộc về môi trường
20
Q
orphan
A
trẻ mồ côi
21
Q
orphaned
A
bị mồ côi
22
Q
orphanage
A
trại mồ côi
23
Q
charitable
A
nhân đức
24
Q
vary
A
thay đổi
25
various
khác nhau
26
variable
có thể thay đổi
27
variety
sự đa dạng
28
item
khoản, món
29
unwanted
không cần đến
30
suffering
sự đau khổ
31
hardship
sự gian khổ
32
non-profit
phi lợi nhuận
33
announcement
sự thông báo
34
announce
công bố
35
cheerful(a)
hứng khởi
36
confused
lộn xộn
37
confusing
khó hiểu
38
confuse
làm lộn xộn
39
non-government
phi chính phủ
40
digital
liên quan đến con số
41
disasters
thảm hoạ