あいにく Flashcards
(1 cards)
1
Q
あいにく。adv
生憎
A
Không may thay
例:
-生憎金の持ち合わせがない: ko may là ko mang theo tiền
-それは生憎だ: điều đó thật đáng tiếc
あいにく。adv
生憎
Không may thay
例:
-生憎金の持ち合わせがない: ko may là ko mang theo tiền
-それは生憎だ: điều đó thật đáng tiếc