他什么时候回来? Flashcards

1
Q

A

chân, cẳng (ng& đv)
chân (đồ vật)
chân giò (thức ăn)

大腿:đùi
桌子腿:chân bàn
云南火腿:chân giò hun khói Vân Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(a)

A

đau, buốt, nhức

脚碰得很疼,不能走路

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(v)

A

yêu thương, cưng chiều

奶奶最疼小孩子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

bàn chân
chân (phần dưới cùng của đồ vật)
người bốc vác

脚面:lòng bàn chân
高脚杯:ly cao chân
脚夫: người bốc vác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n)

A

cây

一棵树:một cái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(v)

A

trồng trọt, xây dựng

十年树木,百年树人 shíniánshùmù,bǎiniánshùrén
建树 jiànshù: xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

容易

A

dễ dàng

容易退色 róngyì tuìsè :dễ bay màu
写简化字比繁体字容易得多 xiě jiǎnhuàzì bǐ fántǐzì róng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

khó khăn, gay go

难看:khó nhìn, khó coi

难办:khó làm
这一下子可把我难住了:thế này thì khó cho tôi rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

秘书

A

thư ký

秘书处 mìshū chù: phòng thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

经理

A

giám đốc

经理对他很满意

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

办公司

A

văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lượng từ

A

chiếc (dùng cho xe cộ)

一辆汽车:1 chiếc xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

lầu, gác, tầng, quán, tiệm

一座楼:nhà 1 lầu
一楼:tầng trệt
酒楼:quán rượu
银楼 yínlóu: tiệm vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(v)

A

cầm, tóm, nắm bắt, làm hư hại

把这些东西拿走:cầm những thứ này đi
这块木头让药水那白了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(giới từ)

A

lấy, đem, dùng, bằng

别拿我开玩笑/来出气

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lượng từ

A

con, cậy (dùng cho vật có tay cầm)
vốc, nắm; tí, chút (trừu tượng)

一把刀 yībǎ dāo:1 con dao
一把米:1 vốc gạo
加把劲 jiā bǎ jìn:cố gắng 1 chút

15
Q

sǎn

A

cái ô, dù

一把伞:1 cây dù
旱伞 hànsǎn:dù che nắng

16
Q

A

mập, béo

他觉得自己太胖了,所以每天运动减肥 jiǎnféi:giảm cân

17
Q

其实

phó từ

A

thật ra, chính ra

这孩子叫名十岁,其实还不到九岁

18
Q

A

gầy còm
nạt (thịt)
chật (quần áo, giày dép)

女人都想瘦,但我跟他们不一样, 我希望自己胖一点儿
这些肉太胖,我要瘦点儿的
这条裤子太瘦了,我穿不进去

19
Q

需要

A

yêu cầu, nhu cầu, sự đòi hỏi

我现在需要的是钱
提高自己的水平是每个学生的需要