你好 Flashcards
Xin chào (6 cards)
1
Q
你
A
Bạn
2
Q
好
A
Tốt
3
Q
您
A
Ngài
4
Q
对不起
A
xin lỗi
5
Q
再见
A
tạm biệt
6
Q
你们
A
các bạn
你
Bạn
好
Tốt
您
Ngài
对不起
xin lỗi
再见
tạm biệt
你们
các bạn