建築 Flashcards
(32 cards)
1
Q
建つ
A
たつ
Được xây dựng
2
Q
建立
A
こんりゅう
Tượng phật
3
Q
築く
A
きずく
Xây dựng
4
Q
改築
A
かいちく
Xây lại
5
Q
新築
A
しんちく
Nhà mới
6
Q
構える
A
かまえる
Vào vị trí…
7
Q
構造
A
こうぞう
Cấu trúc
8
Q
造る
A
つくる
Cắt, tỉa
9
Q
木造
A
もくぞう
Làm bằng gỗ
10
Q
造花
A
ぞうか
Tạo hoá
11
Q
建築
A
けんちく
Kiến trúc
12
Q
築
A
ちく
Xây được..năm
13
Q
構成
A
こうせい
Cấu trúc
14
Q
構内
A
こうない
Trung khu vực
15
Q
建造物
A
けんぞうぶつ
Công trình kiến trúc
16
Q
造船
A
ぞうせん
Đóng tàu
17
Q
設ける
A
もうける
Lập ra
18
Q
建設
A
けんせつ
Xây dựng
19
Q
設定
A
せってい
Cài đặt
20
Q
柱
A
はしら
Cột, trụ
21
Q
電柱
A
でんちゅう
Trụ điện
22
Q
金庫
A
きんこ
Két sắt
23
Q
向く
A
むく
Hướng đến
24
Q
向かう
A
むかう
Di chuyển đến
25
向こう
むこう
| Phía bên kia
26
方向
ほうこう
| Hướng
27
設計
せっけい
| Thiết kế
28
設立
せつりつ
| Thành lập
29
大黒
だいこく
| Linh mục
30
車庫
しゃこ
| Nhà xe
31
向上心
こうじょうしん
| Khát vọng vươn lên
32
栗
くり
| Hạt dẻ