汉语 Flashcards

Bộ Thủ (77 cards)

1
Q

Bộ bát

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bộ khẩu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bộ nhật

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bộ viết

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bộ bạch

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bộ mã

A

马 (dị thể) / 馬 (giản thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bộ nữ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bộ nhân đứng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bộ miên (mái nhà, mái che)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bộ mịch (nhỏ nhắn, nhỏ bé, sợi tơ)

A

冖 / 糸 - 纟(giản thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bộ yêu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bộ tiểu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bộ tử (con trai, con cái)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bộ tâm đứng (thể hiện tâm tư, tình cảm)

A

忄(dị thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bộ chấm đầu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bộ xích / nhân kép (bước ngắn, bước chân trái | vị trí chữ: thường nằm bên trái)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bộ cấn (quẻ cấn - kinh dịch, bền vững, dừng)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bộ thuỷ

A

氵/ 水 (phồn thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bộ hựu (biểu thị sự việc, động tác liên quan đến tay / lại nữa, 1 lần nữa)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bộ ngôn (thoại, lời, nói / lịch sự hơn bộ khẩu)

A

讠/ 言

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bộ phụ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bộ cung

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bộ điền (ruộng)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Bộ lực (sức mạnh)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Bộ nhất
26
Bộ nhân
27
Bộ đại
28
Bộ bao (bao bọc)
29
Bộ xa
车 (giản thể)/ 車
30
Bộ cân (cái khăn, liên quan tới dệt may)
31
Bộ tịch (đêm tối, liên quan đến các hoạt động về đêm)
32
Bộ ấp (vùng đồi, đất phong cho quan)
邑 / ~⻏ (dị thể)
33
Bộ kiến (thấy, trông thấy)
见 (giản thể)/ 見
34
Bộ quai xước (bước đi | nét chữ giống bóng của người đang đi)
辶 / 辵
35
Bộ chùy (chim đuôi ngắn)
36
Bộ qua (kích - mác, 1 loại binh khí dài cổ xưa)
37
Bộ Kỷ (ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nhỏ, thấp cho việc uống trà)
38
Bộ tâm nằm
39
Bộ khiếm (khiếm khuyết, khiếm nhã, thiếu vắng)
40
Bộ thủ / Bộ tài gảy (liên quan đến tay)
手 / 扌(dị thể)
41
Bộ khư, tư (riêng tư)
42
Bộ cao (cao, đắt)
高 / 髙
43
Bộ đậu (hạt đậu, cây đậu)
44
Bộ bối (vật báu)
贝 (giản thể)/ 貝
45
Bộ thổ (đất, liên quan đến bùn, đất đai)
46
Bộ vi (vây quanh, bao vây)
47
Bộ Thỉ (lơn, heo)
48
Bộ Nhi (đứa trẻ con)
49
Bộ Kim (kim loại vàng)
钅(giản thể)/ 金
50
Bộ Thị / Kỳ (chỉ thị, thần đất)
示 / 礻(dị thể)
51
Bộ nhĩ (tai)
52
Bộ Thiên (chỉ bầu trời)
53
Bộ Nguyệt (tháng, mặt trăng, liên quan đến mặt trăng, thời gian tính bằng tháng)
54
Bộ Sinh (sinh đẻ, sinh sống)
55
Bộ Kỳ
56
Bộ Lễ
57
Bộ Văn (văn chương, văn vẻ, liên quan đến hoa văn hay trang sức nhiều màu sắc)
58
Bộ Chính (cương trực)
59
Bộ Thất / Đản / Sơ Thất Nhã (đơn vị đo chiều dài tấm (vải))
疋, ⺪
60
Bộ Mục (mắt)
61
Bộ Mộc (cây cối, gỗ)
62
Bộ thốn (đơn vị "tấc" - đo chiều dài, liên quan đến phép đo độ dài; thể hiện sự chừng mực)
63
Bộ Kỷ (mang ý nghĩa cá nhân)
64
Bộ Tẩu (đi, chạy)
65
Bộ Tỉ / Bỉ (tỷ thí, tỉ số, tỉ lệ, so bì | nét chữ giống 2 người đứng ngang nhau để so cao thấp)
66
Bộ Chuỷ (cái thìa, cái muỗng)
67
Bộ Đao (con dao, vũ khí)
68
Bộ Đao đứng
69
Bộ Thanh (màu xanh, thanh xuân?)
70
Bộ Cảnh (cái giếng)
71
Bộ Thảo (cỏ)
72
Bộ Thảo đầu
艹 (dị thể)
73
Bộ Dậu (lên men, 1 trong 12 địa chi)
74
Bộ Dương (con dê)
75
Bộ Công (người thợ, công việc, liên quan đến công cụ)
76
77