汉语 Flashcards
Bộ Thủ (77 cards)
1
Q
Bộ bát
A
八
2
Q
Bộ khẩu
A
口
3
Q
Bộ nhật
A
日
4
Q
Bộ viết
A
曰
5
Q
Bộ bạch
A
白
6
Q
Bộ mã
A
马 (dị thể) / 馬 (giản thể)
7
Q
Bộ nữ
A
女
8
Q
Bộ nhân đứng
A
亻
9
Q
Bộ miên (mái nhà, mái che)
A
宀
10
Q
Bộ mịch (nhỏ nhắn, nhỏ bé, sợi tơ)
A
冖 / 糸 - 纟(giản thể)
11
Q
Bộ yêu
A
幺
12
Q
Bộ tiểu
A
小
13
Q
Bộ tử (con trai, con cái)
A
子
14
Q
Bộ tâm đứng (thể hiện tâm tư, tình cảm)
A
忄(dị thể)
15
Q
Bộ chấm đầu
A
亠
16
Q
Bộ xích / nhân kép (bước ngắn, bước chân trái | vị trí chữ: thường nằm bên trái)
A
彳
17
Q
Bộ cấn (quẻ cấn - kinh dịch, bền vững, dừng)
A
艮
18
Q
Bộ thuỷ
A
氵/ 水 (phồn thể)
19
Q
Bộ hựu (biểu thị sự việc, động tác liên quan đến tay / lại nữa, 1 lần nữa)
A
又
20
Q
Bộ ngôn (thoại, lời, nói / lịch sự hơn bộ khẩu)
A
讠/ 言
21
Q
Bộ phụ
A
父
22
Q
Bộ cung
A
弓
23
Q
Bộ điền (ruộng)
A
田
24
Q
Bộ lực (sức mạnh)
A
力
25
Bộ nhất
一
26
Bộ nhân
人
27
Bộ đại
大
28
Bộ bao (bao bọc)
勹
29
Bộ xa
车 (giản thể)/ 車
30
Bộ cân (cái khăn, liên quan tới dệt may)
巾
31
Bộ tịch (đêm tối, liên quan đến các hoạt động về đêm)
夕
32
Bộ ấp (vùng đồi, đất phong cho quan)
邑 / ~⻏ (dị thể)
33
Bộ kiến (thấy, trông thấy)
见 (giản thể)/ 見
34
Bộ quai xước (bước đi | nét chữ giống bóng của người đang đi)
辶 / 辵
35
Bộ chùy (chim đuôi ngắn)
隹
36
Bộ qua (kích - mác, 1 loại binh khí dài cổ xưa)
戈
37
Bộ Kỷ (ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nhỏ, thấp cho việc uống trà)
几
38
Bộ tâm nằm
心
39
Bộ khiếm (khiếm khuyết, khiếm nhã, thiếu vắng)
欠
40
Bộ thủ / Bộ tài gảy (liên quan đến tay)
手 / 扌(dị thể)
41
Bộ khư, tư (riêng tư)
厶
42
Bộ cao (cao, đắt)
高 / 髙
43
Bộ đậu (hạt đậu, cây đậu)
豆
44
Bộ bối (vật báu)
贝 (giản thể)/ 貝
45
Bộ thổ (đất, liên quan đến bùn, đất đai)
土
46
Bộ vi (vây quanh, bao vây)
囗
47
Bộ Thỉ (lơn, heo)
豕
48
Bộ Nhi (đứa trẻ con)
儿
49
Bộ Kim (kim loại vàng)
钅(giản thể)/ 金
50
Bộ Thị / Kỳ (chỉ thị, thần đất)
示 / 礻(dị thể)
51
Bộ nhĩ (tai)
耳
52
Bộ Thiên (chỉ bầu trời)
天
53
Bộ Nguyệt (tháng, mặt trăng, liên quan đến mặt trăng, thời gian tính bằng tháng)
月
54
Bộ Sinh (sinh đẻ, sinh sống)
生
55
Bộ Kỳ
其
56
Bộ Lễ
礼
57
Bộ Văn (văn chương, văn vẻ, liên quan đến hoa văn hay trang sức nhiều màu sắc)
文
58
Bộ Chính (cương trực)
正
59
Bộ Thất / Đản / Sơ Thất Nhã (đơn vị đo chiều dài tấm (vải))
疋, ⺪
60
Bộ Mục (mắt)
目
61
Bộ Mộc (cây cối, gỗ)
木
62
Bộ thốn (đơn vị "tấc" - đo chiều dài, liên quan đến phép đo độ dài; thể hiện sự chừng mực)
寸
63
Bộ Kỷ (mang ý nghĩa cá nhân)
己
64
Bộ Tẩu (đi, chạy)
走
65
Bộ Tỉ / Bỉ (tỷ thí, tỉ số, tỉ lệ, so bì | nét chữ giống 2 người đứng ngang nhau để so cao thấp)
比
66
Bộ Chuỷ (cái thìa, cái muỗng)
匕
67
Bộ Đao (con dao, vũ khí)
刀
68
Bộ Đao đứng
刂
69
Bộ Thanh (màu xanh, thanh xuân?)
青
70
Bộ Cảnh (cái giếng)
井
71
Bộ Thảo (cỏ)
艸
72
Bộ Thảo đầu
艹 (dị thể)
73
Bộ Dậu (lên men, 1 trong 12 địa chi)
酉
74
Bộ Dương (con dê)
羊
75
Bộ Công (người thợ, công việc, liên quan đến công cụ)
工
76
77