职业 Flashcards

(90 cards)

1
Q

职业
【zhíyè】【CHỨC NGHIỆP】

A

nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

设计师
shèjìshī

A

Thiết kế/Designer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

花匠
huā jiàng

A

Người làm vườn/Gardener

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

律师
lǜshī

A

Luật sư/Lawyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

诗人
shī rén

A

Thi sĩ, nhà thơ/Poet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

药剂师
yàojì shī

A

Dược sĩ/Pharmacist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

工程师
gōngchéngshī

A

kỹ sư/Engineer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

农民
nóngmín

A

Nông dân/Farmer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

水管工人
shuǐguǎn gōngrén

A

Thợ sửa ống nước/Plumber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

驯狮者
xún shī zhě

A

Người huấn luyện sư tử/Lion tamer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

电工
diàn gōng

A

Thợ điện/Electrician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

技工
jì gōng

A

Thợ máy, thợ cơ khí/Mechanic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

理发师
lǐ fà shī

A

Thợ cắt tóc/Barber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

窃贼
qiè zéi

A

Ăn trộm/Burglar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

鞋匠
xié jiàng

A

Thợ đóng giầy/Shoemaker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

销售员
xiāo shòu yuán

A

Nhân viên kinh doanh/Marketer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

售货员
shòuhuòyuán

A

nhân viên bán hàng/Saleman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

魔术师
mó shù shī

A

Nhà ảo thuật/Magician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

书记
shū jì

A

Thư ký/Clerk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

建筑师
jiànzhúshī

A

Kiến trúc sư/Architect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

艺术家
yìshùjiā

A

Nghệ sĩ/Artist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

太空人
tàikōngrén

A

Phi hành gia/Astronaut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

木匠
mùjiàng

A

Thợ mộc/Carpenter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

收银员
shōuyín yuán

A

Thu ngân/Cashier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
厨师 chúshī
Đầu bếp/Chef
26
化学家 huàxuéjiā
Nhà hóa học/Chemist
27
小丑 xiǎochǒu
Chú hề/Clown
28
送货员 sòng huò yuán
Người giao hàng/Delivery Person
29
医生 yīshēng
Bác sĩ/Doctor
30
消防队员 xiāofángduìyuán
Lính cứu hỏa/Firefighter
31
算命师 suàn mìng shī
Thầy bói/Fortune Teller
32
和尚 héshang
Nhà sư/Monk
33
尼姑 nígū
Ni cô/Nun
34
护士 hùshi
Y tá/Nurse
35
警察 jǐngchá
Cảnh sát/Police Officer
36
播音员 bōyīn yuán
Phát thanh viên/Radio Announcer
37
船员 chuányuán
Thủy thủ/Sailor
38
秘书 mìshū
Thư ký/Secretary
39
足球员 zúqiú yuán
Cầu thủ bóng đá/Soccer Player
40
老师 lǎoshī
Giáo viên/Teacher
41
焊接工 hàn jiē gōng
Thợ hàn/Welder
42
工人 gōng rén
Công nhân/Worker
43
翻译者 fān yì zhě
Thông dịch viên/Interpreter
44
售票员 shòu piào yuán
Người bán vé/Ticket seller
45
公司职员 gōng sī zhí yuán
Nhân viên văn phòng/Office worker
46
音乐家 yīn yuè jiā
Nhạc sĩ/Musician
47
演员 yǎn yuán
Diễn viên/Actor
48
画家 huà jiā
Họa sĩ/Painter
49
作者 zuó zhě
Nhà văn/Writer
50
会计 kuàijì
Kế toán/Accountant
51
助理 zhùlǐ
Trợ lý/Assistant
52
个人助理 gèrén zhùlǐ
Trợ lý cá nhân/Personal assistant
53
面包师 miànbāo shī
Thợ làm bánh/Baker
54
商人 shāngrén
Doanh nhân/Businessman
55
屠夫 túfū
Người bán thịt/Butcher
56
程序员 chéngxǜ yuán
Lập trình viên/Programmer
57
牙医 yáyī
Nha sĩ/Dentist
58
经济学家 jīngjì xué jiā
Chuyên gia kinh tế/Economist
59
渔夫 yúfū
Ngư dân/Fisherman
60
空姐 kōngjiě
Tiếp viên hàng không/Flight attendant
61
校长 xiàozhǎng
Hiệu trưởng/Principal
62
珠宝商 zhūbǎo shāng
Thợ kim hoàn/Jeweler
63
记者 jìzhě
Nhà báo/Journalist
64
法官 fǎguān
Thẩm phán/Judge
65
经理 jīnglǐ
Giám Đốc/Director
66
副经理 fù jīnglǐ
Phó giám đốc/Deputy Director
67
矿工 kuànggōng
Thợ mỏ/Miner
68
新闻主播 xīnwén zhǔbō
Người dẫn chương trình thời sự/News presenter
69
新闻播音员 xīnwén bòyīn yuán
Người đọc tin tức/News reader
70
配镜师 pèi jìng shī
Bác sĩ nhãn khoa/Optician
71
摄影师 shèyǐng shī
Nhiếp ảnh gia/Photographer
72
飞行员 fēixíngyuán
Phi công/Pilot
73
政客 zhèngkè
Chính trị gia/Politician
74
行李员 xínglǐ yuán
Người khuân vác/Porter
75
狱警 yùjǐng
Cai tù/Prison guard
76
接待员 jiēdài yuán
Nhân viên tiếp tân/Receptionist
77
外科医生 wàikē yīshēng
Bác sĩ phẫu thuật/Surgeon
78
裁缝师 cáiféng shī
Thợ may/Tailor
79
兽医 shòuyī
Bác sĩ thú y/Vet
80
服务员 fúwùyuán
Bồi bàn, phục vụ bàn/Waiter, waitress
81
自由职业 zì yóu zhí yè
Người tự do/Freelancer
82
科学家 kē xué jiā
Nhà khoa học/Scientist
83
审计师 shěnjìshī
Kiểm toán viên/Auditor
84
工人 gōngrén
Công nhân thủ công/Manual worker
85
编辑 biānjí
Biên tập viên/Editor
86
司机 sī jī
Lái xe/Driver
87
导游 dǎo yóu
Hướng dẫn/Guide
88
歌手 ɡē shǒu
Ca sĩ/Singer
89
士兵 shì bīnɡ
Lính/Soldier
90
首席执行官 shǒu xí zhí xínɡ ɡuān
Giám đốc điều hành/CEO