語形成 Flashcards

(5 cards)

1
Q

~仲間

A

Mối quan hệ~
例: 仕事仲間
勉強仲間
飲み仲間

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

~合い

A

Từ này khá khó hiểu, nhưng chung quy lại là khi ghép với từ khác, sẽ mang nghĩa thống nhất, hợp lại, cùng nhau
例: 付き合い
話し合い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

取り~

A

Lấy~
例: 取り消す
取り出す (móc ra)
取り替える

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

~遣い

A

Sử dụng~
例: 言葉遣い
金遣い
気遣い (=思いやり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly