語形成 Flashcards
(5 cards)
1
Q
~仲間
A
Mối quan hệ~
例: 仕事仲間
勉強仲間
飲み仲間
2
Q
~合い
A
Từ này khá khó hiểu, nhưng chung quy lại là khi ghép với từ khác, sẽ mang nghĩa thống nhất, hợp lại, cùng nhau
例: 付き合い
話し合い
3
Q
取り~
A
Lấy~
例: 取り消す
取り出す (móc ra)
取り替える
4
Q
~遣い
A
Sử dụng~
例: 言葉遣い
金遣い
気遣い (=思いやり)
5
Q
A