运词 Flashcards
động từ (3 cards)
1
Q
参观 - 参加 - 参与 - 参考 - 参赛 - 参军
A
tham quan - tham gia - tham dự - tham khảo - tham gia thi - nhập ngũ
2
Q
希望
A
hy vọng
3
Q
庆祝- 恭喜
A
ăn mừng (sự kiện) - chúc mừng (ai đó)
参观 - 参加 - 参与 - 参考 - 参赛 - 参军
tham quan - tham gia - tham dự - tham khảo - tham gia thi - nhập ngũ
希望
hy vọng
庆祝- 恭喜
ăn mừng (sự kiện) - chúc mừng (ai đó)