進階級 Flashcards

(193 cards)

1
Q

愛惜

A

(àixí) yêu thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

把握

A

(băwò) cầm; nắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

(băi) xếp đặt; bày biện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

榜樣

A

(băngyàng) tấm gương, role model

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

保守

A

(băoshǒu) bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

保養

A

(băoyăng) bảo dưỡng; sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

抱怨

A

(bàoyuàn) than phiền; phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

輩子

A

(bèizi) cuộc đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

(bī) bức bách; uy hiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

畢竟

A

(bìjìng) dẫu sao; dù sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

避免

A

(bìmiăn) phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

鞭炮

A

(biānpào) pháo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便條

A

(biàntiáo) giấy nhớ; ghi chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

表面

A

(biăomiàn) ngoài mặt; bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

伯伯

A

(bóbo) bác trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不斷

A

(búduàn) không ngừng; liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不如

A

(bùrú) không bằng; chẳng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

布/佈置

A

(bùzhì) bày biện; bài trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

(cā) chà; cọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

採用

A

(căiyòng) áp dụng; sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

差異

A

(chāyì) khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

車禍

A

(chēhuò) tai nạn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

成熟

A

(chéngshú) chín chắn; kỹ càng; chín muồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

成長

A

(chéngzhăng) trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
承認
(chéngrèn) thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận
26
誠實
(chéngshí) thành thật; trung thực
27
充實
(chōngshí) phong phú; đầy đủ; dạt dào
28
(chōu) rút ra; lấy ra; chiết xuất
29
出版
(chūbăn) xuất bản
30
出差
(chūchāi) đi công tác
31
除夕
(chúxì) giao thừa
32
廚師
(chúshī) đầu bếp
33
刺激
(cìjī) sự kích thích; kích thích; kích động
34
從不
(cóngbù) không hề; không bao giờ
35
(cùn) tấc
36
挫折
(cuòzhé) trở ngại; khó khăn
37
達成
(dáchéng) đạt được; đạt đến
38
打仗
(dăzhàng) đánh trận; chiến tranh; giao chiến
39
大陸
(dàlù) lục địa, Trung quốc
40
大約
(dàyuē) khoảng chừng; ước chừng
41
代替
(dàitì) thế chỗ; thay thế
42
帶領
(dàilĭng) dẫn đầu
43
單純
(dānchún) đơn thuần; đơn giản
44
擔任
(dānrèn) đảm nhiệm; giữ chức
45
(dàn) nhạt; lạt (mùi vị)
46
當場
(dāngchăng) tại chỗ; ngay tại chỗ
47
當面
(dāngmiàn) trước mặt
48
當作/做
(dāngzuò) coi như; xem như
49
導演
(dăoyăn) đạo diễn
50
道教
(dàojiào) Đạo giáo
51
道歉
(dàoqiàn) chịu lỗi; xin thứ lỗi
52
倒是
(dàoshì) trái lại; ngược lại
53
燈光
(dēngguāng) ánh đèn
54
等待
(děngdài) chờ đợi; trông chờ; trông mong
55
敵人
(dírén) quân địch
56
底下
(dǐxià) phía dưới; bên dưới
57
抵達
(dĭdá) đến nơi; đạt được
58
地板
(dìbăn) sàn nhà
59
地帶
(dìdài) miền; vùng; khu vực
60
地攤
(dìtān) hàng rong; hàng vỉa hè
61
地位
(dìwèi) địa vị
62
地形
(dìxíng) địa hình; địa thế
63
電池
(diànchí) pin
64
調查
(diàochá) điều tra, xem xét
65
(dòu) đùa; giỡn
66
都市
(dūshì) thành phố; đô thị
67
毒品
(dúpǐn) thuốc phiện; ma tuý
68
(duī) chồng chất; tích tụ
69
多麼
(duóme) biết bao; cỡ nào
70
(dùn) ngừng; tạm ngừng
71
發出
(fāchū) phát sinh
72
發覺
(fājué) phát giác; phát hiện
73
發脾氣
(fāpíqì) phát cáu; nổi giận
74
範圍
(fànwéi) phạm vi
75
訪問
(fǎngwèn) phỏng vấn
76
風俗
(fēngsú) phong tục; tục lệ
77
佛教
(Fójiào) Phật giáo; đạo Phật
78
否則
(fŏuzé) nếu không; nếu không thì
79
夫婦
(fūfù) vợ chồng
80
腐敗
(fŭbài) ôi; thiu; thối nát; thối rữa
81
付出
(fùchū) trả giá
82
負擔
(fùdān) đảm nhiệm; đảm nhận
83
改善
(găishàn) cải thiện
84
(gài) nắp; vung
85
概念
(gàiniàn) khái niệm; ý niệm
86
(găo) làm; thực hiện; tiến hành
87
歌曲
(gēqŭ) ca khúc; bài hát
88
歌星
(gēxīng) ca sĩ
89
隔壁
(gébì) sát vách; bên cạnh
90
革命
(gémìng) cách mạng
91
更加
(gèngjiā) càng; thêm; hơn
92
公尺
(gōngchǐ) mét
93
公分
(gōngfēn) cen-ti-mét
94
工業
(gōngyè) công nghiệp
95
貢獻
(gòngxiàn) cống hiến; đóng góp
96
溝通
(gōutōng) trao đổi; giao tiếp
97
姑娘
(gūniáng) cô nương; cô gái (chỉ con gái chưa lấy chồng)
98
古蹟
(gŭjī) cổ tích; di tích cổ
99
故意
(gùyì) cố ý; cố tình
100
(guā) cạo; gọt
101
(guāi) ngoan ngoãn; nghe lời
102
觀察
(guānchá) quan sát; xem xét; theo dõi
103
觀念
(guānniàn) quan niệm; tư tưởng
104
觀眾
(guānzhòng) khán giả; người xem; quần chúng
105
(guàn) hộp; vại; lọ; bình
106
廣播
(guǎngbò) phát sóng
107
廣場
(guăngchăng) quảng trường
108
(guàng) đi dạo; dạo chơi
109
規矩
(guījŭ) quy củ; quy tắc; phép tắc
110
規模
(guīmó) quy mô; kích thước
111
合唱
(héchàng) hợp xướng; đồng ca
112
恨不得
(hènbùdé) chỉ muốn, nóng lòng mong muốn
113
忽然
(hūrán) bỗng nhiên; đột nhiên
114
糊塗
(hútú) lơ mơ; hồ đồ
115
互相
(hùxiāng) tương hỗ; lẫn nhau; với nhau
116
花心
(huāxīn) lăng nhăng; đào hoa
117
話說回來
(huàshuōhuílái) nói đi cũng phải nói lại
118
環保
(huánbăo) bảo vệ môi trường
119
回想
(huíxiăng) hồi tưởng
120
會場
huìchăng hội trường
121
婚禮
hūnlǐ hôn lễ
122
婚姻
hūnyīn hôn nhân
123
混亂
hùnluàn hỗn loạn
124
基本
jīběn căn bản
125
基礎
jīchŭ cơ bản; nền tảng
126
基督教
Jīdūjiào Kitô giáo
127
激動
jīdòng xúc động; phấn khích
128
激烈
jīliè gay gắt; gay go; kịch liệt
129
積極
jījí chủ động; tích cực
130
jǐ chật chội; chen chúc
131
記憶
jìyì ký ức
132
假如
jiărú giả như; giả dụ
133
jià cái giá; cái kệ
134
價值
jiàzhí giá trị
135
肩膀
jiānbăng vai
136
堅持
jiānchí kiên trì; cố gắng
137
堅強
jiānqiáng kiên cường
138
建設
jiànshè xây dựng; kiến thiết
139
簡直
jiănzhí quả thật; quả là
140
講究
jiăngjiù chú ý; coi trọng; chú trọng
141
降低
(jiàngdī) giảm; hạ thấp
142
驕傲
(jiāoào) kiêu ngạo
143
郊區
(jiāoqū) vùng ngoại ô
144
角度
(jiăodù) góc độ; quan điểm
145
角色
(jiăo/juésè) nhân vật; vai trò
146
教材
(jiàocái) giáo trình
147
教導
(jiàodăo) giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ
148
教訓
(jiàoxùn) giáo huấn
149
接觸
(jiēchù) tiếp xúc; kề nhau
150
接著
(jiēzhe) Kế tiếp
151
結局
(jiéjú) cái kết
152
解決
(jiějué) xử lý; giải quyết
153
解釋
(jiěshì) giải thích; giảng giải
154
(jĭn) chỉ; mới; vẻn vẹn
155
儘管
(jĭnguăn) cứ; cứ việc
156
驚訝
(jīngyà) kinh ngạc
157
舅舅
(jiùjiu) cậu
158
舅媽
(jiùmā) mợ
159
居住
(jūzhù) cư trú
160
舉手
(jŭshŏu) giơ tay
161
舉行
(jǔxíng) tiến hành; tổ chức
162
(jù) tụ họp; tập hợp
163
劇本
(jùběn) kịch bản
164
劇情
(jùqíng) nội dung; tình tiết; cốt truyện
165
拒絕
(jùjué) cự tuyệt; từ chối
166
距離
(jùlí) cách; cách khoảng
167
具有
(jùyŏu) có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)
168
絕對
(juéduì) tuyệt đối
169
軍隊
(jūnduì) quân đội
170
軍人
(jūnrén) quân nhân; người lính
171
卡車
(kǎchē) xe tải; xe chở hàng
172
開朗
(kāilăng) rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa
173
(kē) khắc; chạm trổ; chạm khắc
174
可靠
(kěkào) đáng tin
175
可惡
(kěwù) khốn khiếp; ghê tởm; đáng ghét
176
渴望
(kěwàng) khát vọng; khao khát
177
克服
(kèfú) khắc phục; vượt qua; chinh phục
178
課文
(kèwén) bài văn; khoá văn
179
肯q
(kěn) đồng ý; tán thành
180
肯定
(kěndìng) khẳng định
181
空軍
(kōngjūn) không quân
182
(kuān) rộng; bao quát
183
況且
(kuàngqiě) hơn nữa; vả lại
184
擴大
(kuòdà) mở rộng, khuếch đại
185
老實
(lăoshí) chân thành; trung thực; thật thà
186
老是
(lăoshì) luôn luôn; cứ mãi; thường xuyên
187
樂觀
(lèguān) lạc quan
188
樂趣
(lèqù) niềm vui
189
(lèi) nước mắt; lệ
190
冷淡
(lěngdàn) vắng lặng; vắng vẻ; im lìm; ế ẩm
191
裡邊
(lĭbiān) bên trong; phía trong
192
理解
(lĭjiě) rõ; hiểu; nắm rõ
193
立刻
(lìkè) ngay; luôn; lập tức; tức khắc