한국 만화 번역 어휘 Flashcards
한국 만화를 번역하는 중에 나타나는 어휘들을 모이는 데크입니다 (55 cards)
진위
thật giả
포착하다
nắm bắt
기회/시기를 포착하다
눈에 띄면 안 된다
không được để bị phát hiện
투척하다
던지다: quăng, ném
투척 경기: cuộc thi ném
피차일반이다
마찬가지다
화목하다
사이 좋아진다
화목한 가정
dĩ hòa vi quý
불우하다
살림이나 처지가 딱하고 어렵다
불운하다: bất hạnh
불우한 처지: hoàn cảnh khó khăn
불참하다
참가하지 않다
섭남
서브 남주인공: nam phụ
질색하다
몹시 싫어하다: chán ngấy, ghét cay ghét đắng
어떤 사람에게 질색당하다: bị người nào đó ghét.
수학 시간은 정말 질색이다.
공포 영화라면 질색이다/ 질색을 하다
후미지다
hẻo lánh, sâu, tách biệt
후미진 곳: vùng xa xôi hẻo lánh
N으로 새어나가다
rò rỉ bằng….
tuồn ra bằng….
자초지종
từ đầu đến cuối
도금되다
금으로 도금되다 được mạ vàng
무쇠
gang
무쇠솥: nồi gang
의수
의족
그는 왼 쪽 다리에 의족을 하고 있어요.
tay giả
chân giả
멀쩡하다
lành lặn, nguyên vẹn
붙잡다
bắt tóm
붙잡히다
bị bắt, bị tóm
초상화
tranh chân dung
응징하다
trừng trị, trừng phạt
무력으로 배신자를 응징하다
용병단
lính đánh thuê
(dụng binh đoàn)
뒤처지다
tụt hậu, lạc hậu, tụt lại
시대의 변화에 뒤처지다: tụt hậu so với biến hóa thời đại
유행에 뒤처지다: lạc hậu, lỗi mốt
유인하다
미끼
rù quến, dẫn dụ, nhử, dụ
관심이나 흥미를 일으켜 꾀어내다
적을 함정으로 유인하다: dụ địch vào bẫy
사람을 유인하여 덫에 걸리게 하다: bẫy người ta vào tròng