🍤 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Landscape
A
Phong cảnh
2
Q
Agreement
A
Thoả thuận
3
Q
Stakeholder
A
Cổ đông
4
Q
Executive
A
Giám đốc điều hành
5
Q
Boardroom
A
Phòng họp hội đồng
6
Q
Recruit
A
Tuyển dụng
7
Q
Probation
A
Thời gian thử việc
8
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
9
Q
Pension
A
Lương hưu
10
Q
Retirement
A
Sự nghỉ hưu
11
Q
Withdrawal
A
Rút tiền
12
Q
Account balance
A
Số dư tài khoản
13
Q
Dividend
A
Cổ tức
14
Q
Stock market
A
Thị trường chứng khoán
15
Q
Insurance
A
Bảo hiểm
16
Q
Audit
A
Kiểm toán
17
Q
Layover
A
Quá cảnh
18
Q
Database
A
Cơ sở dữ liệu
19
Q
Encryption
A
Mã hoá
20
Q
Diagnosis
A
Chuẩn đoán
21
Q
Blood pressure
A
Huyết áp
22
Q
Frist aid
A
Sơ cứu
23
Q
Side effect
A
Tác dụng phụ
24
Q
Rehabilitation
A
Phục hồi chức năng
25
Warranty
Bảo hành
26
Refund
Hoàn trả
27
Shopping cart
Giỏ hàng
28
Outlet store
Đại lý
29
Supplier
Nhà cung cấp
30
Wholesale
Bán sỉ
31
Retail
Bán lẻ
32
Tenant
Người thuê nhà
33
Down payment
Tiền đặt cọc
34
Eviction
Trục xuất
35
Furnished
Có sẵn nội thất
36
Renovation
Cải tạo
37
Realtor
Môi giới bđs
38
Blueprint
Bản thiết kế
39
Dissertation
Luận án