😁 Flashcards

(39 cards)

1
Q

tôi rất khát nước

A

I am very thirsty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tôi lớn hơn bạn 2 tuổi

A

I am 2 years older than you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

I have a cough

A

tôi bị ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tôi đã và đang sống ở nhật bản được 2 năm

A

I have been living in japan for 5 years

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The more the merrier

A

càng đông càng vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I am good at English

A

tôi giỏi tiếng anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

không có chi

A

No problem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pay attention to me please!

A

chú ý tới tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nó không phải chuyện của bạn

A

It’s none of your business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mấy giờ rồi

A

What time is it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bạn có biết nói tiếng anh không?

A

Can you speak English?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bạn đã bao giờ đi thái lan chưa?

A

Have you ever been to Thailand before?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tôi bị dị ứng với hải sản

A

I’m allergic to seafood

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bạn có bao nhiêu đứa con?

A

How many children do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?

A

How many languages can you speak?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chúc ngon miệng

A

Enjoy your meal!

17
Q

ngon không?

A

Is it delicious?

18
Q

tôi chỉ đùa thôi

A

I’m just kidding

19
Q

bạn thật là tốt

A

It’s very nice of you

20
Q

Can you do me a favor?

A

bạn có thể giúp tôi 1 việc được không

21
Q

Of course!

A

tất nhiên rồi

22
Q

It’s up to you

23
Q

rất vinh hạnh được gặp bạn

A

It’s my pleasure to meet you

24
Q

Don’t worry

A

I won’t tell anyone

Đừng lo

25
What time are you free?
Mấy giờ bạn rãnh?
26
26 How’s it going? Khỏe không
27
27 I’m doing well Tôi ổn
28
Tôi chưa bao giờ
I have never tasted the coffee there
29
Để tôi mua cho bạn 1 cốc cà phê
Let me buy you a cup of coffee
30
Tôi gần tới nơi rồi
I’m almost there
31
Có tiền có quyền
Money talks
32
What a beautiful day!
Thật là 1 ngày đẹp trời
33
I want to be alone!
Tôi muốn được 1 mình
34
Đừng thất hứa đó nha
Don’t break your promise!
35
Đừng trễ giờ đó nhé
Don’t be late!
36
Tôi sẽ quay lại ngay
I’ll be right back
37
Anything else?
Còn gì nữa không
38
Are you American?
Bạn là người mỹ hả?
39
Tôi có thể mượn một ít tiền được không
Can I borrow some money?