🥰 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Provide
A
Cung Cấp
2
Q
Discovery
A
Khám phá
3
Q
No matter
A
Không vấn đề gì
4
Q
Annoy
A
Khó chịu
5
Q
Landscape
A
Cảnh quan
6
Q
Conduct
A
Hạnh kiểm/ đạo đức
7
Q
Cruel
A
Tàn bạo
8
Q
Unnecessary
A
Không cần thiết
9
Q
Recover
A
Lấy lại/ tìm lại/ bình phục
10
Q
Surgery
A
Phẫu thuật
11
Q
Refer
A
Ám chỉ
12
Q
Competition
A
Cuộc thi
13
Q
Medal
A
Huy chương
14
Q
Lawyer
A
Luật sư
15
Q
Receipt
A
Biên lai
16
Q
Refund
A
Hoàn tiền
17
Q
Antibiotics
A
Kháng sinh
18
Q
In common
A
Điểm chung
19
Q
Totally fluent
A
Hoàn toàn thành thạo
20
Q
Engineer
A
Kỹ sư
21
Q
Fed up
A
Chán ngấy
22
Q
A fire-fighter
A
Lính cứu hoả
23
Q
Severely
A
Khắc khe
24
Q
Ceremony
A
Lễ
25
Enterprise
Doanh nghiệp
26
Aware of
Nhận ra
27
Importance
Tầm quan trọng
28
Patient
Kiên nhẫn
29
Accidentally
Vô tình
30
Appear in
Tham gia