.. Flashcards
(23 cards)
1
Q
purpose(n)
A
mục đích
2
Q
several(adj)
A
vài
3
Q
portray(v)
A
miêu tả sinh động
4
Q
mark(n)
A
đánh dấu
5
Q
vital = need
A
cần thiết, thiết yếu
6
Q
ensure(v)
A
đảm bảo, bảo vệ
7
Q
vulnerable(adj)
A
dễ bị tổn thương
8
Q
rate
A
tỉ lệ
9
Q
alarm
A
báo động
10
Q
tailor
A
điều chỉnh
11
Q
reflect
A
suy ngẫm
12
Q
incident
A
sự cố, lỗi
13
Q
criticize(v)
A
phê bình
14
Q
orientation(n)
A
định hướng
15
Q
witness(n)
A
chứng kiến, nhân chứng
16
Q
notice(n)
A
chú ý, thông báo
17
Q
affect
A
ảnh hưởng
18
Q
aspect(n)
A
khía cạnh, bề ngoài
19
Q
centre(n)
A
ở giữa, trung tâm
20
Q
during(n)
A
trải qua
21
Q
diagnose(v)
A
chẩn đoán
22
Q
security(n)
A
sự an toàn, an ninh
23
Q
precise(adj)
A
chính xác