05/08/2022 - 06/08/2022 Flashcards
(36 cards)
store (v)
/stɔːr/
lưu trữ
compact (n)
/ˈkɑːm.pækt/
hiệp ước, thỏa thuận
hộp phấn bỏ túi
jewelry (n)
/ˈdʒuː.əl.ri/
trang sức
precious (a)
/ˈpreʃ.əs/
quý giá, quý báu
enquire after (collocation)
hỏi thăm
detail (v)
/ˈdiː.teɪl/
trình bày/kể chi tiết
demand (n)
/dɪˈmænd/
sự yêu cầu mạnh mẽ
nhu cầu
in demand (collocation)
được yêu cầu
take somebody to court (collocation)
đưa ai ra tòa, kiện ai ra tòa
court somebody’s approval (collocation)
/kɔːrt ˈsʌmˌbʌ.dis əˈpruː.vəl/
tranh thủ sự đồng tình của ai
digital camera (n)
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/
máy ảnh kỹ thuật số
run out of (idiom)
/rʌn aʊt əv/
cạn kiệt
compact (a)
/kəmˈpækt/
gọn nhẹ
compact (v)
/kəmˈpækt/
làm cho rắn chắc, đặc lại
metal (n)
/ˈmet̬.əl/
kim loại
sheet (n)
/ʃiːt/
ga trải giường
electronic (a)
/iˌlekˈtrɑː.nɪk/
[chạy bằng dòng] điện tử
[thuộc] điện tử
immediately (adv)
/ɪˈmiː.di.ət.li/
ngay lập tức
gần ai/cái gì trong khoảng cách/thời gian
think outside the box (idiom)
suy nghĩ vượt khuôn khổ
get along with (idiom)
hòa hợp với
có quan hệ tốt với…
approach (v)
/əˈproʊtʃ/
đến gần, lại gần, tiếp cận
giải quyết
approach (n)
/əˈproʊtʃ/ sự đến gần lối vào phương pháp chặng cuối đường bay trước khi hạ cánh
degree (n)
/dɪˈɡriː/
bằng cấp
địa vị, cấp bậc
agency (n)
/ˈeɪ.dʒən.si/
đại lý, chi nhánh, hãng
cơ quan, sở, trục