05/08/2022 - 06/08/2022 Flashcards

(36 cards)

1
Q

store (v)

A

/stɔːr/

lưu trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

compact (n)

A

/ˈkɑːm.pækt/
hiệp ước, thỏa thuận
hộp phấn bỏ túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jewelry (n)

A

/ˈdʒuː.əl.ri/

trang sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

precious (a)

A

/ˈpreʃ.əs/

quý giá, quý báu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

enquire after (collocation)

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

detail (v)

A

/ˈdiː.teɪl/

trình bày/kể chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

demand (n)

A

/dɪˈmænd/
sự yêu cầu mạnh mẽ
nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

in demand (collocation)

A

được yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

take somebody to court (collocation)

A

đưa ai ra tòa, kiện ai ra tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

court somebody’s approval (collocation)

A

/kɔːrt ˈsʌmˌbʌ.dis əˈpruː.vəl/

tranh thủ sự đồng tình của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

digital camera (n)

A

/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/

máy ảnh kỹ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

run out of (idiom)

A

/rʌn aʊt əv/

cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

compact (a)

A

/kəmˈpækt/

gọn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

compact (v)

A

/kəmˈpækt/

làm cho rắn chắc, đặc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

metal (n)

A

/ˈmet̬.əl/

kim loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sheet (n)

A

/ʃiːt/

ga trải giường

17
Q

electronic (a)

A

/iˌlekˈtrɑː.nɪk/
[chạy bằng dòng] điện tử
[thuộc] điện tử

18
Q

immediately (adv)

A

/ɪˈmiː.di.ət.li/
ngay lập tức
gần ai/cái gì trong khoảng cách/thời gian

19
Q

think outside the box (idiom)

A

suy nghĩ vượt khuôn khổ

20
Q

get along with (idiom)

A

hòa hợp với

có quan hệ tốt với…

21
Q

approach (v)

A

/əˈproʊtʃ/
đến gần, lại gần, tiếp cận
giải quyết

22
Q

approach (n)

A
/əˈproʊtʃ/
sự đến gần
lối vào
phương pháp
chặng cuối đường bay trước khi hạ cánh
23
Q

degree (n)

A

/dɪˈɡriː/
bằng cấp
địa vị, cấp bậc

24
Q

agency (n)

A

/ˈeɪ.dʒən.si/
đại lý, chi nhánh, hãng
cơ quan, sở, trục

25
employment (n)
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ | sự làm công, sự thuê
26
enquire (v)
/ɪnˈkwaɪr/ | hỏi
27
enquire into (collocation)
điều tra
28
enquire for (collocation)
hỏi mua, hỏi xin
29
detail (n)
/ˈdiː.teɪl/ chi tiết (quân sự) phân đội
30
in detail (collocation)
với đầy đủ chi tiết
31
go into details (collocation)
đi vào chi tiết
32
demand (v)
/dɪˈmænd/ đòi hỏi, yêu cầu cần, cần phải
33
on demand (collocation)
khi yêu cầu, theo yêu cầu
34
court (n)
/kɔːrt/ tòa án, phiên tòa sân [thể thao] triều đình; cung điện (Court)
35
court (v)
/kɔːrt/ tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu tranh thủ (sự đồng tình, sự giúp đỡ...) rước lấy, chuốc lấy
36
analytical (a)
/ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/ | dùng phép phân tích