1-10 Flashcards

(33 cards)

1
Q

下膳する (げぜんする, gezen suru)

A

Dọn đĩa, dọn bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

便困 (べんこん, benkon) là gì?

A

Táo bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ピコスルファート (pikosurufāto) là gì?

A

Thuốc Picosulfate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

内用液 (ないようえき, naiyoueki) nghĩa là gì?

A

Thuốc uống dạng lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

内服 (ないふく, naifuku) có nghĩa là gì?

A

Uống thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

長男 (ちょうなん, chounan) là gì?

A

Con trai cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

来苑 (らいえん, raien) nghĩa là gì?

A

Đến thăm vườn/cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

次男 (じなん, jinan) là gì?

A

Con trai thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

奥様 (おくさま, okusama) có nghĩa là gì?

A

Vợ (kính ngữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

手編み (てあみ, teami) là gì?

A

Đan tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

帽子 (ぼうし, boushi) là gì?

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

手袋 (てぶくろ, tebukuro) nghĩa là gì?

A

Găng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

写真 (しゃしん, shashin) có nghĩa là gì?

A

Ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

装着 (そうちゃく, souchaku) nghĩa là gì?

A

Mặc vào, đeo vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

撮影 (さつえい, satsuei) là gì?

A

Chụp ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

共有 (きょうゆう, kyouyuu) có nghĩa là gì?

17
Q

みかん (mikan) là gì?

18
Q

差し入れ (さしいれ, sashiire) nghĩa là gì?

19
Q

管理栄養士 (かんりえいようし, kanri eiyoushi) là ai?

A

Chuyên viên dinh dưỡng

20
Q

医務 (いむ, imu) có nghĩa là gì?

21
Q

確認 (かくにん, kakunin) nghĩa là gì?

22
Q

看護師 (かんごし, kangoshi) là gì?

23
Q

提供 (ていきょう, teikyou) nghĩa là gì?

24
Q

個人情報 (こじんじょうほう, kojin jouhou) nghĩa là gì?

A

Thông tin cá nhân

25
保管 (ほかん, hokan) có nghĩa là gì?
Bảo quản
26
排泄 (はいせつ, haisetsu) là gì?
Bài tiết
27
ホール (hōru) có nghĩa là gì?
Phòng lớn, hội trường
28
面会者 (めんかいしゃ, menkaisha) là ai?
Người đến thăm
29
持込み (もちこみ, mochikomi) có nghĩa là gì?
Mang vào
30
フラワーアレンジメント (furawā arenji mento) nghĩa là gì?
Cắm hoa nghệ thuật
31
手紙 (てがみ, tegami) có nghĩa là gì?
Thư
32
お礼 (おれい, orei) là gì?
Lời cảm ơn
33
勤務 (きんむ, kinmu) nghĩa là gì?
Ca làm việc