1-100 Flashcards

(114 cards)

1
Q

A (mạo từ)

A

Một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ability (N)

A

Khả năng, năng lực (làm cái gì về vật chất và tinh thần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Able (adj)

A

Có thể làm gì đó, tài năng, lành nghề (không dùng cho CN It)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Possible (adj)

A

Có thể thực hiện được (không dùng cho CN I, He, She, We, They)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

About (giới từ)

A

Về chủ đề (ai, cái gì), liên quan tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Above (adv, giới từ)

A

Ở trên hoặc tới một địa điểm cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Accept (V)

A

Chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

According (N)

A

Theo, y theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Account (N)

A

Tài chính, tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Across (adv, giới từ)

A

Từ bên này sang bên kia, băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Act (N)

A

Hành động, công việc (cụ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Action

A

Chỉ bất cứ hành động, công việc nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Activity (N)

A

Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Actually (adv)

A

Thực ra, trên thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Add (V)

A

Thêm vào, làm tăng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Address (N)

A

Địa chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Administration (N)

A

Sự quản lý, sự quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Admit (V)

A

Nhận vào, cho vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Adult (N)

A

Người, động vật đã trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Affect (V)

A

Ảnh hưởng, tác động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)

A

Sau, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)

A

Sau, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Again (adv)

A

Mặt khác, ngoài ra, vả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Again (adv)

A

Mặt khác, ngoài ra, vả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Against (giới từ)
Chống lại, phản đối
26
Age (N)
Tuổi
27
Agency (N)
Đại lý, cơ quan, tổ chức, hãng (chỉ một tổ chức hoặc một công ty cung cấp dịch vụ cho người khác hoặc đại diện của họ)
28
Agent (N)
Đại lý, đại diện, nhân viên, tác nhân (chỉ một người hoặc một thực thể hoạt động thay cho người khác hoặc tổ chức khác)
29
Ago (adv)
Đã qua, trong quá khứ
30
Agree (V)
Đồng ý, tán thành, chấp nhận
31
Agreement (N)
Sự đồng ý, sự thỏa thuận, hợp đồng
32
Ahead (adv)
Xa hơn về phía trước
33
Air (N)
Không khí
34
All
Tất cả
35
All
Tất cả
36
Allow
Cho phép
37
Almost
Hầu như, gần như
38
Almost
Hầu như, gần như
39
Alone
Một mình
40
Along
Dọc theo
41
Already
Đã...rồi
42
Also
Cũng, cả, nữa, ngoài ra (= as well, too, not only...but also)
43
Although
Mặc dù, dẫu cho (= Though, even though)
44
Alway
Luôn luôn, lúc nào cũng (still: nhấn mạnh một tình huống không đổi)
45
Alway
Luôn luôn, lúc nào cũng (still: nhấn mạnh một tình huống không đổi)
46
American
Người Mỹ, thuộc châu Mỹ
47
Among
Trong, giữa (sử dụng khi người, vật thuộc cùng một nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên)
48
Among
Trong, giữa (sử dụng khi người, vật thuộc cùng một nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên)
49
Amount
Số lượng, lên đến (đếm được, không đếm được)
50
Analysis
Sự phân tích, phép phân tích
51
Analysis
Sự phân tích, phép phân tích
52
And
Và, cùng, với
53
Animal
Động vật, thuộc động vật, thuộc thú
54
Another
Khác
55
Answer
Trả lời
56
Any
Bất kì
57
Anyone
Bất kì ai
58
Anything
Bất kì điều gì
59
Appear
Xuất hiện
60
Apply
Áp dụng (đưa ra lời yêu cầu trang trọng, viết bằng văn bản cho một công việc, một vị trí ở trường đại học, sự cho phép làm điều gì)
61
Approach
Tiếp cận
62
Area
Khu vực
63
Argue
Tranh cãi
64
Arm
Cánh tay
65
Around
Xung quanh
66
Arrive
Đi đến
67
Art
Nghệ thuật
68
Article
Bài báo
69
Artist
Nghệ sĩ, họa sĩ
70
As
Như, có vẻ là, giống
71
Ask
Hỏi
72
Assume
Cho rằng, chấp nhận
73
At
Ở tại, vào lúc
74
Attack
Tấn công
75
Attention
Sự chú ý
76
Attorney
Luật sư
77
Audience
Khán giả
78
Author
Tác giả, chủ mưu, đấng sáng tạo
79
Authority
Thẩm quyền, người có quyền
80
Available
Có giá trị, có sẵn, có ích
81
Avoid
Tránh ra, ngăn ngừa
82
Away
Xa, xa cách, rời xa, xa ra, xa đi
83
Away
Xa, xa cách, rời xa, xa ra, xa đi
84
Baby
Em bé
85
Back
N (hậu vệ, lưng, chỗ trong cùng) Adv (mặt sau, lùi về sau)
86
Bad
Xấu, dở, ác, có hại
87
Bag
Bao túi
88
Ball
Quả bóng
89
Bank
Ngân hàng
90
Bar
Quán ba Thanh, thỏi Cấm, cản trở
91
Base
Nền tảng, cơ sở
92
Be
Thì, là, bị, được
93
Be
Thì, là, bị, được
94
Beat
Tiết tấu, nhịp, phách Đánh đập
95
Beautiful
Xinh đẹp
96
Because
Bởi vì
97
Become
Trở nên, trở thành
98
Become
Trở nên, trở thành
99
Bed
Cái giường
100
Before
Trước khi, đằng trước
101
Begin
Bắt đầu, khởi đầu
102
Behaviour
Cách cư xử, tư cách đạo đức
103
Behind
Sau, đằng sau
104
Behind
Sau, đằng sau
105
Believe
Tin, nghĩ
106
Benefit
Lợi ích
107
Best
Tốt nhất
108
Better
Tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện
109
Better
Tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện
110
Between
Sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia riêng biệt, số lượng có thể là 2,3 hoặc nhiều hơn Sau những từ relationship, different
111
Beyond
Vượt ra, ngoài tầm với
112
Big
To, lớn
113
Bill
Hóa đơn, yết thị
114
Bill
Hóa đơn, yết thị