1-100 Flashcards
(114 cards)
A (mạo từ)
Một
Ability (N)
Khả năng, năng lực (làm cái gì về vật chất và tinh thần)
Able (adj)
Có thể làm gì đó, tài năng, lành nghề (không dùng cho CN It)
Possible (adj)
Có thể thực hiện được (không dùng cho CN I, He, She, We, They)
About (giới từ)
Về chủ đề (ai, cái gì), liên quan tới
Above (adv, giới từ)
Ở trên hoặc tới một địa điểm cao hơn
Accept (V)
Chấp nhận
According (N)
Theo, y theo
Account (N)
Tài chính, tài khoản
Across (adv, giới từ)
Từ bên này sang bên kia, băng qua
Act (N)
Hành động, công việc (cụ thể)
Action
Chỉ bất cứ hành động, công việc nào
Activity (N)
Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn
Actually (adv)
Thực ra, trên thực tế
Add (V)
Thêm vào, làm tăng thêm
Address (N)
Địa chỉ
Administration (N)
Sự quản lý, sự quản trị
Admit (V)
Nhận vào, cho vào
Adult (N)
Người, động vật đã trưởng thành
Affect (V)
Ảnh hưởng, tác động
After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)
Sau, sau khi
After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)
Sau, sau khi
Again (adv)
Mặt khác, ngoài ra, vả lại
Again (adv)
Mặt khác, ngoài ra, vả lại